HSK2_unit5 Flashcards

(61 cards)

1
Q

毕业

A

tốt nghiệp

/bì yè/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

我已经毕业两年了

A

Tôi đã tốt nghiệp hai năm rồi.

/Wǒ yǐjīng bìyè liǎng niánle./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

你今年多大了?

A

Năm nay anh bao nhiêu tuổi rồi?

/Nǐ jīnnián duōdàle?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

thuộc , cầm tinh

/shǔ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

我属羊,你属什么?

A

Tôi cầm tinh con Dê, anh cầm tinh con nào?

/Wǒ shǔ yáng, nǐ shǔ shénme?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

chuột

/shǔ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

今年是鼠年

A

Năm nay là năm Tí.

/Jīnnián shì shǔ nián./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

trâu, bò

/niú/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Hổ

/hǔ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

thỏ

/tù/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

rồng

/lóng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

我哥哥属龙的

A

Anh trai tôi tuổi Thìn.

/Wǒ gēgē shǔ lóng de./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

/shé/

Rắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

我属蛇的。

A

Tôi cầm tinh con Rắn.

/Wǒ shǔ shé de./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

ngựa

/mǎ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

奶奶属马的。

A

Bà nội tuổi Ngựa.

/Nǎinai shǔ mǎ de/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

/yáng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

khỉ

/hóu/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

我家里的宝贝属猴的。

A

Con tôi tuổi Thân.

/Wǒ jiālǐ de bǎobèi shǔ hóu de/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

/jī/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

我属鸡的,你属什么?

A

Tôi tuổi Dậu, còn bạn tuổi gì?

/Wǒ shǔ jī de, nǐ shǔ shénme?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

chó

/gǒu/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

lợn

/zhū/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

我爷爷属猪的。

A

Ông nội tôi tuổi Hợi.

/Wǒ yéye shǔ zhū de./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
明天是我家宝贝的生日,我打算给他准备个礼物。
Ngày mai là sinh nhật con tôi, tôi định chuẩn bị cho bé một món quà. | Míngtiān shì wǒjiā bǎobèi de shēngrì, wǒ dǎsuàn gěi tā zhǔnbèi gè lǐwù./
26
正好
đúng lúc | /zhēng hǎo/
27
你来得正好。
Cậu đến thật đúng lúc. | /Nǐ láidé zhènghǎo./
28
打算
dự định | / dǎ suān /
29
春节你们家庭有什么打算呢?
Dịp Tết gia đình anh có dự định gì chưa? | /Chūnjié nǐmen jiātíng yǒu shé me dǎsuàn ne?/
30
qua , đón | / guò /
31
每年我的家庭都在家里一起过春节。
Năm nào nhà tôi cũng ở nhà đón giao thừa cùng nhau. | /Měinián wǒ de jiātíng dōu zài jiālǐ yīqǐguò chūnjié./
32
准备
chuẩn bị | / zhǔnbèi /
33
明天我老公要出差,今晚我给他准备行李
Ngày mai chồng tôi đi công tác, tối nay tôi giúp anh ấy sắp xếp hành lý. | /Míngtiān wǒ lǎogōng yào chūchāi, jīn wǎn wǒ gěi tā zhǔnbèi xínglǐ./
34
举行
cử hành, tổ chức | / jǔxíng /
35
下个月八日我家的女儿结婚。我们打算在饭店举行婚礼,请您来喝喜酒。
Ngày mùng 8 tháng sau con gái tôi kết hôn. Chúng tôi dự định tổ chức hôn lễ tại nhà hàng. Mời anh đến uống rượu mừng với chúng tôi. | /Xià gè yuè bā rì wǒjiā de nǚ’ér jiéhūn. Wǒmen dǎsuàn zài fàndiàn jǔxíng
36
晚会
tiệc đêm , dạ hội | / wǎn huì /
37
今天晚会你有参加吗
/Jīntiān wǎnhuì nǐ yǒu cānjiā ma?/ | Dạ hội hôm nay cậu có tham gia không?
38
参加
tham gia | /cānjiā/
39
时间
thời gian | /shí jiān/
40
时间过得真快,转个眼就十年了
Thời gian trôi thật nhanh, chớp mắt một cái đã qua mười năm rồi. | /Shíjiānguò dé zhēn kuài, zhuǎn gè yǎn jiù shí niánle./
41
现在八点半了
Bây giờ là 8 rưỡi rồi. | /Xiànzài bā diǎn bànle./
42
ngay, liền | /jiù/
43
只要你叫,我就马上过来。
Chỉ cần cậu gọi thì tôi sẽ tới ngay lập tức. | /Zhǐ yào nǐ jiào, wǒ jiù mǎshàng guòlái./
44
一定
nhất định | /yí dìng/
45
一定要努力
nhất định phải nỗ lực. | yīdìng yào nǔlì.
46
chúc | /zhù/
47
快乐
vui vẻ | /kuài lè/
48
祝你每天都快乐
Chúc cậu ngày nào cũng vui vẻ hạnh phúc. | /Zhù nǐ měitiān dōu kuàilè./
49
春节
Tết dương lịch | /chūn jié/
50
春节全国都放假
Dịp Tết cả nước đều được nghỉ. | /Chūnjié quánguó dōu fàngjià./
51
圣诞节
lễ Giáng sinh | /shèng dàn jié/
52
圣诞节你打算去哪里度假?
Lễ Giáng Sinh bạn định đi đâu? | /Shèngdàn jié nǐ dǎsuàn qù nǎlǐ dùjià?/
53
健康
khoẻ mạnh, sức khỏe | /jiàn kāng/
54
健康是最重要的
Sức khỏe là quan trọng nhất. | /Jiànkāng shì zuì zhòngyào de/
55
玩具
đồ chơi | /wán jù/
56
他给了孩子一个玩具。
Anh ta đưa cho đứa trẻ một món đồ chơi. | /Tā gěile háizi yīgè wánjù./
57
蛋糕
bánh gato | /dàngāo/
58
请吃点蛋糕。
Mời anh ăn chút bánh ngọt. | Qǐng chī diǎn dàngāo./
59
出生
/chūshēng/ | sinh , ra đời
60
他是出生于1995年的。
Anh ấy sinh năm 1995. | /Tā shì chūshēng yú 1995 nián de./
61
有意思
có ý nghĩa | /yǒu yìsi/