HSK2_unit7 Flashcards

(51 cards)

1
Q

王老师叫同学谈谈自己的爱好。

A

Thầy Vương bảo học sinh nói về sở thích của bản thân.

/Wáng lǎoshī jiào tóngxué tán tán zìjǐ de àihào./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

nhượng, cho phép

/ràng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

老师,让我先说吧。

A

Thưa thầy cho em nói trước ạ.

/Lǎoshī, ràng wǒ xiān shuō ba./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

今天想请大家谈谈自己的爱好。

A

Hôm nay mời cả lớp nói về sở thích của bản thân.

/Jīntiān xiǎng qǐng dàjiā tán tán zìjǐ de àihào./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

nói, đàm thoại

/tán/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

请你们谈谈自己的爱好。

A

/Qǐng nǐmen tán tán zìjǐ de àihào./

Mời mọi người nói về sở thích của bản thân.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

自己

A

tự mình, bản thân

/zìjǐ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

请你们谈谈自己的爱好。

A

Mời mọi người nói về sở thích của bản thân.

/Qǐng nǐmen tán tán zìjǐ de àihào./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

爱好

A

sở thích

/àihào/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

我的爱好是听音乐。

A

Sở thích của tôi là nghe nhạc.

/Wǒ de àihào shì tīng yīnyuè./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

京剧

A

kinh kịch

/jīngjù/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

我的爱好是看京剧。

A

/Wǒ de àihào shì kàn jīngjù/

Sở thích của tôi là xem kinh kịch.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

喜欢

A

thích

/xǐhuān/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

我喜欢听音乐。

A

Tôi thích nghe nhạc.

/Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

非常

A

vô cùng, đặc biệt

/fēicháng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

今年公司派我来中国,我非常高兴。

A

Năm nay công ty cử tôi tới Trung Quốc, tôi cực kỳ hứng thú.

/Jīnnián gōngsī pài wǒ lái zhōngguó, wǒ fēicháng gāoxìng./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Hát

/chàng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

我还想学唱京剧。

A

Tôi còn muốn học hát kinh kịch nữa.

/Wǒ hái xiǎng xué chàng jīngjù./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

chơi

/wán/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

我喜欢玩电脑。

A

Tôi thích nghịch máy tính.

/Wǒ xǐhuān wán diànnǎo./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

电脑

A

máy tính

/diànnǎo/:

22
Q

下课以后,我喜欢听听音乐,或者跟朋友聊天

A

Sau giờ học, tôi thích nghe nhạc hoặc tán gẫu với bạn bè.

/Xiàkè yǐhòu, wǒ xǐhuān tīng tīng yīnyuè, huòzhě gēn péngyǒu liáotiān./

23
Q

感到

A

cảm thấy, thấy

/gǎndào/

24
Q

下课以后,跟朋友聊天儿,感到心情很愉快

A

Sau giờ học, nói chuyện với bạn bè làm tôi cảm thấy rất vui vẻ.

/Xiàkè yǐhòu, gēn péngyǒu liáotiān er, gǎndào xīnqíng hěn yúkuài./

25
心情
tâm tình, tâm trạng | /xīnqíng/
26
我感到心情很快乐。
/Wǒ gǎndào xīnqíng hěn kuàilè./ | Tôi cảm thấy rất vui vẻ.
27
愉快
vui vẻ, sảng khoái | /yúkuài/
28
我感到心情很愉快。
Tôi cảm thấy rất vui. | /Wǒ gǎndào xīnqíng hěn yúkuài./
29
业余
nghiệp dư, rảnh rỗi (thời gian) | /yèyú/
30
田中业余的时间常常做什么?
Tanaka thường làm gì vào thời gian rảnh? | /Tiánzhōng yèyú de shíjiān chángcháng zuò shénme?/
31
以前
trước đây, trước kia | /yǐqián/
32
我来中国以前就对书法特别感兴趣。
Trước khi đến Trung Quốc, tôi đã cực kỳ thích thư pháp. | /Wǒ lái zhōngguó yǐqián jiù duì shūfǎ tèbié gǎn xìngqù/
33
thì, ngay, liền | /jiù/
34
只要你叫,我就马上过来。
Chỉ cần cậu gọi thì tôi sẽ tới ngay lập tức. | /Zhǐ yào nǐ jiào, wǒ jiù mǎshàng guòlái./
35
đúng | /duì/
36
我对中国文化特别喜欢。
Tôi rất thích văn hóa Trung Quốc. | /Wǒ duì zhōngguó wénhuà tèbié xǐhuān./
37
书法
thư pháp | /shūfǎ/
38
现在我正跟一个老师学书法。
Bây giờ tôi đang học thư pháp với một thầy giáo. | /Xiànzài wǒ zhèng gēn yīgè lǎoshī xué shūfǎ./
39
特别
đặc biệt | /tèbié/
40
田中对书法特别感兴趣。
Tanake rất thích thư pháp. | /Tiánzhōng duì shūfǎ tèbié gǎn xìngqù./
41
感兴趣
cảm thấy hứng thú | /gǎn xìngqù/
42
他来中国以前就对书法很感兴趣。
/Tā lái zhōngguó yǐqián jiù duì shūfǎ hěn gǎn xìngqù./ | Trước khi anh ấy đến Trung Quốc đã rất thích thư pháp rồi.
43
兴趣
/xìngqù/ | hứng thú
44
你们有什么兴趣爱好呢?
Các bạn có sở thích gì nào? | /Nǐmen yǒu shén me xìngqù àihào ne?/
45
phái, cử đi | /pài/
46
公司今年派我来中国。
Năm nay công ty cử tôi đến Trung Quốc. | /Gōngsī jīnnián pài wǒ lái zhōngguó./
47
高兴
Vui mừng | /gāoxìng/
48
我非常高兴。
Tôi rất vui. | /Wǒ fēicháng gāoxìng./
49
vẽ | /huà/
50
我还学画中国画儿。
Tôi còn học cả vẽ tranh Trung Quốc nữa. | /Wǒ hái xué huà zhōngguóhuà er./
51