HSK2_unit7 Flashcards

1
Q

王老师叫同学谈谈自己的爱好。

A

Thầy Vương bảo học sinh nói về sở thích của bản thân.

/Wáng lǎoshī jiào tóngxué tán tán zìjǐ de àihào./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

nhượng, cho phép

/ràng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

老师,让我先说吧。

A

Thưa thầy cho em nói trước ạ.

/Lǎoshī, ràng wǒ xiān shuō ba./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

今天想请大家谈谈自己的爱好。

A

Hôm nay mời cả lớp nói về sở thích của bản thân.

/Jīntiān xiǎng qǐng dàjiā tán tán zìjǐ de àihào./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

nói, đàm thoại

/tán/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

请你们谈谈自己的爱好。

A

/Qǐng nǐmen tán tán zìjǐ de àihào./

Mời mọi người nói về sở thích của bản thân.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

自己

A

tự mình, bản thân

/zìjǐ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

请你们谈谈自己的爱好。

A

Mời mọi người nói về sở thích của bản thân.

/Qǐng nǐmen tán tán zìjǐ de àihào./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

爱好

A

sở thích

/àihào/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

我的爱好是听音乐。

A

Sở thích của tôi là nghe nhạc.

/Wǒ de àihào shì tīng yīnyuè./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

京剧

A

kinh kịch

/jīngjù/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

我的爱好是看京剧。

A

/Wǒ de àihào shì kàn jīngjù/

Sở thích của tôi là xem kinh kịch.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

喜欢

A

thích

/xǐhuān/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

我喜欢听音乐。

A

Tôi thích nghe nhạc.

/Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

非常

A

vô cùng, đặc biệt

/fēicháng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

今年公司派我来中国,我非常高兴。

A

Năm nay công ty cử tôi tới Trung Quốc, tôi cực kỳ hứng thú.

/Jīnnián gōngsī pài wǒ lái zhōngguó, wǒ fēicháng gāoxìng./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Hát

/chàng/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

我还想学唱京剧。

A

Tôi còn muốn học hát kinh kịch nữa.

/Wǒ hái xiǎng xué chàng jīngjù./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

chơi

/wán/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

我喜欢玩电脑。

A

Tôi thích nghịch máy tính.

/Wǒ xǐhuān wán diànnǎo./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

电脑

A

máy tính

/diànnǎo/:

22
Q

下课以后,我喜欢听听音乐,或者跟朋友聊天

A

Sau giờ học, tôi thích nghe nhạc hoặc tán gẫu với bạn bè.

/Xiàkè yǐhòu, wǒ xǐhuān tīng tīng yīnyuè, huòzhě gēn péngyǒu liáotiān./

23
Q

感到

A

cảm thấy, thấy

/gǎndào/

24
Q

下课以后,跟朋友聊天儿,感到心情很愉快

A

Sau giờ học, nói chuyện với bạn bè làm tôi cảm thấy rất vui vẻ.

/Xiàkè yǐhòu, gēn péngyǒu liáotiān er, gǎndào xīnqíng hěn yúkuài./

25
Q

心情

A

tâm tình, tâm trạng

/xīnqíng/

26
Q

我感到心情很快乐。

A

/Wǒ gǎndào xīnqíng hěn kuàilè./

Tôi cảm thấy rất vui vẻ.

27
Q

愉快

A

vui vẻ, sảng khoái

/yúkuài/

28
Q

我感到心情很愉快。

A

Tôi cảm thấy rất vui.

/Wǒ gǎndào xīnqíng hěn yúkuài./

29
Q

业余

A

nghiệp dư, rảnh rỗi (thời gian)

/yèyú/

30
Q

田中业余的时间常常做什么?

A

Tanaka thường làm gì vào thời gian rảnh?

/Tiánzhōng yèyú de shíjiān chángcháng zuò shénme?/

31
Q

以前

A

trước đây, trước kia

/yǐqián/

32
Q

我来中国以前就对书法特别感兴趣。

A

Trước khi đến Trung Quốc, tôi đã cực kỳ thích thư pháp.

/Wǒ lái zhōngguó yǐqián jiù duì shūfǎ tèbié gǎn xìngqù/

33
Q

A

thì, ngay, liền

/jiù/

34
Q

只要你叫,我就马上过来。

A

Chỉ cần cậu gọi thì tôi sẽ tới ngay lập tức.

/Zhǐ yào nǐ jiào, wǒ jiù mǎshàng guòlái./

35
Q

A

đúng

/duì/

36
Q

我对中国文化特别喜欢。

A

Tôi rất thích văn hóa Trung Quốc.

/Wǒ duì zhōngguó wénhuà tèbié xǐhuān./

37
Q

书法

A

thư pháp

/shūfǎ/

38
Q

现在我正跟一个老师学书法。

A

Bây giờ tôi đang học thư pháp với một thầy giáo.

/Xiànzài wǒ zhèng gēn yīgè lǎoshī xué shūfǎ./

39
Q

特别

A

đặc biệt

/tèbié/

40
Q

田中对书法特别感兴趣。

A

Tanake rất thích thư pháp.

/Tiánzhōng duì shūfǎ tèbié gǎn xìngqù./

41
Q

感兴趣

A

cảm thấy hứng thú

/gǎn xìngqù/

42
Q

他来中国以前就对书法很感兴趣。

A

/Tā lái zhōngguó yǐqián jiù duì shūfǎ hěn gǎn xìngqù./

Trước khi anh ấy đến Trung Quốc đã rất thích thư pháp rồi.

43
Q

兴趣

A

/xìngqù/

hứng thú

44
Q

你们有什么兴趣爱好呢?

A

Các bạn có sở thích gì nào?

/Nǐmen yǒu shén me xìngqù àihào ne?/

45
Q

A

phái, cử đi

/pài/

46
Q

公司今年派我来中国。

A

Năm nay công ty cử tôi đến Trung Quốc.

/Gōngsī jīnnián pài wǒ lái zhōngguó./

47
Q

高兴

A

Vui mừng

/gāoxìng/

48
Q

我非常高兴。

A

Tôi rất vui.

/Wǒ fēicháng gāoxìng./

49
Q

A

vẽ

/huà/

50
Q

我还学画中国画儿。

A

Tôi còn học cả vẽ tranh Trung Quốc nữa.

/Wǒ hái xué huà zhōngguóhuà er./

51
Q
A