HSK2_unit9 Flashcards

(54 cards)

1
Q

我不会打太极拳

A

Tớ không biết đánh Thái cực quyền.

/Wǒ bù huì dǎ tàijí quán./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

爷爷每天都打太极拳。

A

Ông nội đều đánh Thái cực quyền mỗi ngày.

/Yéye měitiān dōu dǎ tàijíquán./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

太极拳

A

Thái cực quyền

/tàijíquán/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

你想不想学太极拳?

A

Cậu có muốn học Thái cực quyền không?

/Nǐ xiǎng bù xiǎng xué tàijí quán?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

听说

A

nghe nói

tīngshuō

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

听说他会打太极拳。

A

Nghe nói anh ấy biết đánh Thái cực quyền.

/Tīng shuō tā huì dǎ tàijí quán./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

听说你病了

A

Tớ nghe nói cậu ốm rồi.

/Tīng shuō nǐ bìngle./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

听说体育老师下星期教太极拳。

A

Tớ nghe nói giáo viên thể dục sẽ dạy Thái cực quyền vào tuần tới.

/Tīng shuō tǐyù lǎoshī xià xīngqī jiào tàijí quán./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

下星期他去旅行吗?

A

Tuần tới cậu ấy có đi du lịch không?

/Xià xīngqī tā qù lǚxíng ma?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

报名

A

đăng kí, ghi tên, báo danh

/bào míng – báo danh/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

听说学校有太极拳比赛,你去报名吗

A

/Tīng shuō xuéxiào yǒu tàijí quán bǐsài, nǐ qù bàomíng ma?/

Tớ nghe nói trường có cuộc thi Thái cực quyền, cậu có đi đăng ký không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

开始

A

bắt đầu

/kāishǐ – khai thuỷ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

我们下星期开始上课了。

A

Tuần tới chúng tớ bắt đầu đi học rồi.

/Wǒmen xià xīngqī kāishǐ shàngkè le/.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

新的一年开始了。

A

Một năm mới bắt đầu rồi.

/Xīn de yī nián kāishǐle./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

今天从第二课开始。

A

Hôm nay bắt đầu từ bài thứ 2.

/Jīntiān cóng dì èr kè kāishǐ./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

你能回答这个问题吗?

A

Bạn có thể trả lời câu hỏi này không?

/Nǐ néng huídá zhège wèntí ma?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

lại, lại một lần nữa

/zài – tái/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

你能再说一遍吗?

A

Bạn có thể nhắc lại điều đó được không?

/Nǐ néng zàishuō yībiàn ma?/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

lần, lượt

/biàn – biến/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

老师说我再说一遍。

A

Cô giáo bảo tôi nói lại lần nữa.

/Lǎoshī shuō wǒ zàishuō yībiàn./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

这本书很好看,我看几遍了。

A

Cuốn sách này hay quá, tôi đã đọc mấy lần liền.

/Zhè běn shū hěn hǎokàn, wǒ kàn jǐ biànle./

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

hiểu

/dǒng – đổng/

23
Q

我不懂这是什么意思。

A

Tôi không hiểu điều này có nghĩa là gì.

/Wǒ bù dǒng zhè shì shénme yìsi./

24
Q

老师再说一遍了,我还不懂。

A

/Lǎoshī zàishuō yībiàn le, wǒ hái bù dǒng./

25
舒服
dễ chịu | /shūfu – thư phục/
26
昨天我感到不舒服,所以不来上课
Hôm qua tớ cảm thấy không được khỏe nên đã không đến lớp. | /Zuótiān wǒ gǎndào bù shūfu, suǒyǐ bù lái shàngkè./
27
她穿上这件衣服,觉得很舒服。
Cậu ấy mặc bộ quần áo này thấy rất thoải mái. | /Tā chuān shàng zhè jiàn yīfu, juéde hěn shūfu./
28
意思
ý nghĩa | /yìsi – ý tư/
29
这个汉字有什么意思?
/Zhège hànzì yǒu shé me yìsi?/ | Chữ Hán này có nghĩa là gì?
30
lần, lượt | /cì – thứ/
31
一次三个小时。
Mỗi lần ba giờ. | /Yīcì sān gè xiǎoshí./
32
每一次回家,我都很开心。
/Měi yīcì huí jiā, wǒ dōu hěn kāixīn./
33
小时
giờ, tiếng đồng hồ | /xiǎoshí – tiểu thời/
34
每星期一我都去学唱京剧,一次两个小时。
Thứ hai hằng tuần tôi đều đi học hát Kinh kịch, mỗi lần hai tiếng. | Měi xīngqīyī wǒ dōu qù xué chàng jīngjù, yīcì liǎng gè xiǎoshí.
35
一个小时内你能写多少字?
Bạn có thể viết bao nhiêu từ trong một giờ? | Yíge xiǎoshí nèi nǐ néng xiě duōshǎo zì?/
36
请假
xin nghỉ | qǐng jià
37
我感冒了,要请假。
Tớ bị cảm rồi, phải xin nghỉ phép. | /Wǒ gǎnmàole, yào qǐngjià./
38
头疼
đau đầu | /tóu téng – đầu đông/
39
不用担心,我只是有点头疼。
Đừng lo lắng, mình chỉ đau đầu chút thôi. | /Bùyòng dānxīn, wǒ zhǐshì yǒudiǎn tóuténg./
40
爷爷最近总是头疼。
Dạo này ông nội hay bị đau đầu. | /Yéye zuìjìn zǒng shì tóuténg./
41
发烧
phát sốt, sốt | /fā shāo – phát thiêu/
42
他还发烧吗?
/Tā hái fāshāo ma?/ | Cậu ấy vẫn còn sốt à?
43
明天可能会下雨。
Ngày mai trời có thể sẽ mưa. | /Míngtiān kěnéng huì xià yǔ./
44
他可能不知道今天有课。
Cậu ấy có thể không biết hôm nay có lớp học. | /Tā kěnéng bù zhīdào jīntiān yǒu kè./
45
咳嗽
ho | /késou – khái thấu/
46
我一直咳嗽,真的不舒服。
/Wǒ yīzhí késòu, zhēn de bú shūfú./ | Mình cứ ho không ngừng, thật sự không hề dễ chịu.
47
今天只咳嗽,没有发烧了
Hôm nay mình chỉ bị ho, không còn sốt nữa. | /Jīntiān zhǐ késòu, méiyǒu fāshāo le./
48
七天了,我的感冒还不好。
/Qītiānle, wǒ de gǎnmào hái bù hǎo./
49
你写作业了吗?
/Nǐ xiě zuòyè le ma? | Bạn đã làm bài tập chưa?
50
看病
khám bệnh | /kàn bìng – khán bệnh/
51
今天我要请假去看病。
Hôm nay tớ phải xin nghỉ một ngày để đi khám bệnh. | /Jīntiān wǒ yào qǐngjià qù kànbìng./
52
ốm, bệnh | /bìng – bệnh/
53
小红今天没来上班,她可能病了。
Hôm nay Tiểu Hồng không đi làm, cậu ấy có thể ốm rồi. | /Xiǎo Hóng jīntiān méi lái shàngbān, tā kěnéng bìngle./
54
我病的时候不想吃什么。
/Wǒ bìng de shíhòu bùxiǎng chī shénme./