Juillet_22-28 Flashcards

1
Q

éterniser

A

Kéo dài

=>éternel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

déléguer

A

cử đi, phải đi
ủy
déléguer les pouvoirs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

abdiquer

A
nhường, bỏ, trút
abdiquer le trône: nhường ngôi
abdiquer sé droits
từ chức, thoái vị, khước từ
abdiquer devant les diffficultés: khước từ trc khó khăn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Mélancolie

A

Sự u sầu, phiền muộn
Avec un peu de mélancolie, il parle…
=> mélancolique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Dictateur

A

Kẻ độc tài, kẻ chuyên chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Brindille

A

Cành nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Perforer

A

Đục thủng, xuyên thủng

Les racines perforent la mur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Astreindre à

A

Bắt phải, ép buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Frôler

A

Lướt qua, sượt qua
La voiture a frôlé le trottoir
Suýt
Frôler la mort

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Crépuscule

A

Nm

Hoàng hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Méditer

A

Ngẫm nghĩ, trù tính
Méditer un sujet
Méditer un voyage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Irriter

A

Làm nổi cáu, chọc tức
Il est irrité par son car en panne
Kích thích, làm rát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Rancune

A

Mối hiềm thù, thù oán

Avoir de la rancunne contre qn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cramoisi

A

Đỏ sẫm (a)

Màu đỏ sẫm (nm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Anéantir

A
Tiêu diệt, triệt hạ
Anéantir un armé
Làm mệt nhoài, làm rời rạc chân tay
L'insomnia nous anéantit
Làm chán ngán
Elle est anéantie par une mauvaise nouvelle
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bercer

A

An ủi, làm dịu

Bercer son chagrin

17
Q

utopique

A

(a) không tưởng
Socialisme utopique+ chủ nghĩa xã hội không tưởng
(n) kẻ không tưởng

18
Q

dessein

A

(nm) ý định, dự định, ý đồ
Partir dans le dessein de: ra đi với ý định là
Former de grands desseins: có những dự định lớn lao
Nourrir de noirs desseins: ấp ủ những ý đồ đen tối
À dessein: cố tình, cố ý
=>Faire quelque chose à dessein: cố ý làm việc gì
=>à dessein de+ để, để mà, với ý là

19
Q

guindé

A
giả tạo, ra vẻ trịnh trọng
Personnage guindé: nhân vật ra vẻ trịnh trọng
khoa trương
Style guindé văn: khoa trương
# Aisé, naturel
20
Q

hommage

A
  • sự tỏ lòng kính trọng; sự tỏ lòng cảm phục; sự tỏ lòng biết ơn
    Rendre hommage à quelqu’un: tỏ lòng kính trọng ai
    =Rendre hommage aux vertus de quelqu’un: tỏ lòng cảm phục đức độ của ai
  • sự kính tặng
    Faire hommage d’un livre: kính tặng một cuốn sách
  • (số nhiều) lòng tôn kính
    Présenter ses hommages à quelqu’un: tỏ bày lòng tôn kính đối với ai
21
Q

Le souverain pontife

A

giáo hoàng

22
Q

suprême (a)

A
tối cao
Cour suprême: tòa án tối cao
rất mực, tuyệt đỉnh
Bonheur suprême: hạnh phúc tuyệt đỉnh
cuối cùng
Suprême effort: cố gắng cuối cùng
volontés suprêmes: lời trối trăng
23
Q

décréter

A

lệnh, ra sắc lệnh.
Décréter la mobilisation général: ra sắc lệnh tổng động viên.
quyết định, hống hách tuyên bố.
Il décréta qu’il resterait: ông ta hống hách tuyên bố là sẽ ở lại.

24
Q

atteler qn à

A

đặt vào, giao cho

Les enquêteurs de la police scientifique vont s’atteler ce matin à la recherche de détails…

25
Q

Orner

A

Trang trí, trang hoàng, tô điểm

Orner un salon de tableaux: trang trí phòng với tranh

26
Q

Pétale (nm)

A

Cánh hoa

27
Q

Germer

A

Nảy mầm, nảy sinh

Une idée a germé dans son esprit

28
Q

Coquette

A

Xinh xắn

Une fleur coquette

29
Q

Infliger

A

Bắt chịu

Infliger des blâmes: khiển trách

30
Q

Devancer qn, qc

A
Đi trước, đến trước
Có trước, xảy ra trước
Làm trước, đi trước
Phòng trước
Đoán trước
Vượt