Juillet_29-04 Flashcards

1
Q

Friandise

A

Kẹo bánh

Donner des friandises au enfant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ambiance

A

Hoàn cảnh, môi trường

L’ambiance était froid, il a fallu trouver ub sujet quelconque pour animer la conversation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Contagion

A
Sự lây
Précautions contre la contagion
La contagion du bâillement: sự lây ngáp
Bệnh lây
Fuir la contagion: tránh bệnh lây
Pendant la contagion: trong lúc có lây bệnh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Effarer

A

làm hốt hoảng

L’enfant est effaré par le bruit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ricaner

A

cười khẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

réprobateur

A

chê bai, bài xích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

étrangler

A

bóp, thắt, làm hẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

faire la moue

A

bĩu môi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bestiole

A

con vật nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

rabouquir

A

còi đi, cằn cọc đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ressentiment

A

mối hận thù, oán giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hargneux

A

càu nhàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

pénible

A

khó nhọc, nặng nhọc, đau buồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

conspirateur

A

kẻ mưu phản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

dédaigneux

A

coi khinh, coi thường, ko thèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

lorgner

A

liếc, ngấp nghé, nhòm ngó

17
Q

manifestement

A

hiển nhiên, rõ rệt

18
Q

tressaillir

A

rùng mình, run rẩy, rung rinh, rung chuyển

19
Q

toiser

A

nhìn khinh bỉ

20
Q

volte-face

A

sự quay ngoắt lại, sự đổi ý, trở mặt

21
Q

meute

A

bầy, lũ

22
Q

person

A

bậc thềm

23
Q

enfouir

A

chôn vùi, giấu kín

24
Q

sans détour

A

thật thà, thẳng thắn

25
Q

compatissant

A

đầy lòng thương

26
Q

réconforter

A

an ủi, làm khỏe lại

27
Q

fouguex

A

hăng

28
Q

ressasser

A

nhắc đi nhắc lại

29
Q

plonger dans

A

miệt mài

30
Q

décontenancé, perplex

A

lúng túng, bối rối

31
Q

dérider qn

A

làm vui tươi lên

32
Q

implorer

A

cầu xin, khẩn nài

= supplier

33
Q

déboussoler

A

làm cho bỡ ngỡ