L2 Flashcards

1
Q

Appraiser

A

Giám định viên, người định giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Adjuster

A

Thẩm định viên, người của công ty bảo hiểm xác định sự tổn thất

Chuyên viên xử lý bồi hoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Booster shot

A

Tiêm chủng hỗ trợ, tiêm nhắc, tiêm chủng hỗ trợ sau lần chủng ngừa trước đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Budget billing

A

Ngân sách thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chicken pox

A

Bệnh thuỷ đậu, cháy rạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Small pox

A

Bệnh đậu mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Collections (collections department)

A

Thu hồi (bộ phận thu hồi nợ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Collision coverage

A

Khoản bồi thường cho xe khi đụng xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Comprehensive coverage

A

Khoản bồi thường không do xe đụng, khoản bồi thường thiệt hại cho xe trong những trường hợp khác, ngoài sự đụng xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

CPR (cardio pulmonary resuscitation)

A

Hồi sức tim phổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

CT (computerized Temography) scan

A

Chụp cắt lớp điện toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Deductible

A

Tiền khấu trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

DMV (Department of Motor Vehicles)

A

Cơ quan lộ vận, cơ quan quản lý các phương tiện cơ giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Drive in facilities

A

Những nơi kiểm tra và định giá tiền bồi thường cho các thiệt hại/hư hại của xe từ công ty bảo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

DUI (driving under the influence)

A

Lái xe dưới sự ảnh hưởng của rượu bia/thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Escrow account

A

Tài khoản bảo chứng; tài khoản lưu giữ uỷ thác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Fender

A

Cản sốc (vè xe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Field sobriety test

A

Kiểm tra về sự tỉnh táo tại hiện trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Formulary medication

A

Danh sách thuốc

Thuốc đc BH chi trả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Full coverage

A

Bảo hiểm toàn diện, bảo hiểm 2 chiều, các tổn thất bảo hiểm đã được bồi thường đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Grace period

A

Thời gian ân hận

Thời gia hoàn thành thanh toán mà ko chịu phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

HMO (Health Maintenance Organization)

A

Tổ chức duy trì sức khoẻ

23
Q

Home equity line of credit

A

Định mức tín dụng theo giá trị thế chấp nhà

24
Q

Home equity loan

A

Khoản vay theo giá trị thế chấp nhà

25
Homeowners insurance
Bảo hiểm chủ sở hữu nhà
26
ICU (Intensive Care Unit)
Đơn vị điều trị tăng cường
27
MI (myocardial infarction)
Nhồi máu cơ tim
28
Layover
Điểm dừng, vị trí chuyến bay
29
Measles (rubeola)
Bệnh sởi
30
MRI (Magnetic Resonance Imaging)
Chụp cộng hưởng từ
31
Mumps
Bệnh quai bị
32
Nape (of the neck)
Gáy, ót
33
No fault laws
Những luật quy định được quyền bồi thường không kể lỗi do ai
34
Obstetrician
Bác sỹ sản khoa
35
OTC (over the counter)
Thuốc có thể mua không cần đơn bác sĩ
36
Overdraft fee
Phí thấu chi
37
P.O Box
Hộp thư bưu điện
38
PIP (Personal Injury Protection)
Bảo hiểm chấn thương cá nhân
39
PPO (Preferred Provider Organization)
Tổ chức nhóm cung cấp ưu tiên
40
Primary care physician
Bác sỹ chính săn sóc
41
Refill
Lấy thêm thuốc theo toa
42
Right of way
Quyền đi trước, quyền ưu tiên
43
Routing number
Số định tuyến
44
Salvage value
Giá trị thu hồi, giá trị còn lại của thiết bị
45
Security deposit
Tiền đặt cọc, tiền bảo chứng
46
Stroke (cva- cerebro vascular accident)
Đột quỵ, tai biến mạch máu não
47
TB (tuberculosis)
Bệnh lao
48
Tetanus
Bệnh phong đòn gánh, bệnh uốn ván
49
Throbbing pain
Sự đau buốt, đau nhoi nhói
50
To fill (med)
Lấy thuốc theo toa
51
To fill a prescription
Lấy thuốc theo toa của bác sỹ
52
Triage nurse
Y tá phân loại bệnh
53
Underwriter
Người thẩm định hợp đồng bảo hiểm
54
Year/make/model
Đời/hiệu/mẫu