L4(pg 40- 55) Flashcards

1
Q

pacemaker

A

máy điều hoà nhịp tim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

pain medication, analsgesic

A

thuốc giảm đau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pap smear test

A

xét nghiệm ung thư cổ tử cung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

peak flow meter

A

lưu lượng đỉnh kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

peditrician

A

bác sỹ khoa nhi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

perineal

A

(thuộc) đáy chậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

periodic limb movement disorder (PLMD)

A

sự rối loạn của cử động chân tay được lập lại trong lúc ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

perspiration

A

thoát mồ hôi, ra mồ hôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

pharyngitis

A

viêm họng, viêm hầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

physical changes

A

những thay đổi về thể chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

physical exam

A

kiểm tra sức khoẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

pinched nerve

A

chèn ép dây thần kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

PKU test

A

bệnh phenylceton niệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

podiatrist

A

Bác sỹ chuyên khoa bàn chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

polio

A

bệnh bại liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

portions

A

những khẩu phần ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Positron Emission Tomography (PET scan)

A

chụp xạ hình cắt lớp Positron, chụp cắt lớp phát xạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

post- partrum

A

hậu sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

prenatal care

A

chăm sóc tiền sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

preoperative

A

tiền/ trước giải phẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

prognosis

A

tiên lượng, sự dự báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

prostate (gland)

A

tuyến tiền liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

pump

A

đồ bơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Radiology

A

khoa về quang tuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Rapid eye movement (REM)

A

ngủ mắt chuyển động nhanh, sự chuyển động nhanh của mắt trong lúc ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

redness

A

tình trạng đỏ da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

refill

A

lấy thêm thuốc theo toa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

release (from hospital)

A

xuất viện, cho phép rời khỏi bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Rubella

A

Bệnh sởi Đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Salpingectomy

A

thủ thuật cắt bỏ vòi tử cung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

seasonal allergies

A

dị ứng theo mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

seizure

A

động kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

STD

A

bệnh truyền nhiễm qua sự giao hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

shooting pain

A

đau chói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

sleep apnea

A

chứng ngưng thở khi ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

sonogram

A

siêu âm thanh đồ

37
Q

sore throat

A

đau cổ họng

38
Q

spine

A

xương sống

39
Q

splint

A

cái nẹp

40
Q

sprain

A

trặc gân, bong gân

41
Q

staples

A

đinh ghim

42
Q

stiffness

A

sự cứng, đơ cứng

43
Q

stomach

A

bao tử, dạ dày

44
Q

stool softener

A

thuốc làm mềm phân

45
Q

Strep throat

A

nhiễm trùng họng do vi trùng streptocu

46
Q

strict regimen

A

chế độ ăn uống nghiêm khắc

47
Q

cerebrovascular accident

A

tai biến mạch máu não

48
Q

stuffed up

A

tình trạng bị nghẹt

49
Q

sty

A

cái chắp, chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt

50
Q

suction

A

Sự hút

51
Q

Surgical wound

A

vết thương mổ

52
Q

Swab, cotton swab

A

bông ngoáy tai, tăm bông

53
Q

syringes

A

ống tiêm

54
Q

tablet

A

thuốc viên dẹp

55
Q

TB skin test

A

xét nghiệm bệnh lao qua da

56
Q

tearing

A

tình trạng bị rách

57
Q

tenderness

A

đau rêm ( đụng vào mới đau)

58
Q

Tetanus

A

Bệnh phong đòn gánh, bệnh uốn ván

59
Q

throbbing pain

A

đau buốt, đau nhoi nhói

60
Q

thyroid

A

tuyến giáp trạng

61
Q

thyroid gland

A

tuyến giáp trạng

62
Q

thyroid problems

A

Những vấn đề về tuyến giáp trạng

63
Q

tiptoes, toes

A

ngón chân

64
Q

tissue

A

65
Q

to admit

A

nhập viện

66
Q

tonsillitis

A

viêm a mi đan

67
Q

tonsils

A

a mi đan, thịt dư 2 bên cuống họng

68
Q

tracheostomy

A

thủ thuật mở khí quản

69
Q

triage nurse

A

y tá phân loại bệnh

70
Q

triglycerides

A

chất béo trung tính

71
Q

Tuberculosis (TB)

A

bệnh lao

72
Q

ulceration

A

sự loét

73
Q

umbilical chord

A

dây rốn

74
Q

uneasy, fussy

A

quấy khóc; hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá

75
Q

Upper Respiratory Tract Infection (URI)

A

nhiễm trùng đường hô hấp trên

76
Q

urinalysis

A

xét nghiệm nước tiểu

77
Q

urinary problems

A

các vấn đề tiết niệu

78
Q

Urinary Tract Infection (UTI)

A

nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng đường tiểu

79
Q

urine culture

A

nuôi cấy nước tiểu

80
Q

urine sample

A

mẫu nước tiểu

81
Q

uterus

A

tử cung

82
Q

vaginal delivery

A

sinh đẻ bằng đường âm đạo

83
Q

vaginal spotting

A

chảy máu tối thiểu âm đạo

84
Q

varicose veins

A

giãn tĩnh mạch

85
Q

vision

A

sự nhìn, nhãn quang, thị giác

86
Q

rheumatology

A

khoa khám thấp khớp

87
Q

diuretic

A

thuốc lợi tiểu

88
Q

potassium

A

kali

89
Q

milliequivalents per liter

mEq/L

A

mili đương lượng mỗi lít