L3 Flashcards
(193 cards)
Acid reflux
Chứng acid trào ngược
airway
Đường khí, đường thở
Annual out-of-pocket maximum
Số tiền tối đa phải trả trong năm
antifreeze
Hoá chất chống đông
artery
động mạch
backfire
Hiện tượng cháy nổ không tiếp diễn liên tục
backrest
lưng ghế
billing department
sở tính tiền
birthmarks
vết chàm, vết bớt
bladder
bàng quang, bọng đái
automatic payment
thanh toán tự động
blind curve
Khúc quanh mà cả hai bên đều không thấy nhau
blinkers
Những đèn tín hiệu
blood alcohol level
nồng độ rượu trong máu
blood pressure cuff
Dụng cụ đo huyết áp, bao quấn quanh vùng cánh tay trên để đo huyết áp
bloody stool
Máu trong phân
bowel movement
Đi tiêu, đại tiện
breast self-examination
tự kiểm tra vú
breast-feeding clinic
bệnh xá chuyên về sự nuôi bằng sữa mẹ
breathing tube
ống thở
broadside collision
sự va chạm phía bên (theo hình chữ T)
bronchi
phế quản, cuống phổi
burning
Đau rát
burning sensation
cảm giác bỏng rát