L3 Flashcards

(193 cards)

1
Q

Acid reflux

A

Chứng acid trào ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

airway

A

Đường khí, đường thở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Annual out-of-pocket maximum

A

Số tiền tối đa phải trả trong năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

antifreeze

A

Hoá chất chống đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

artery

A

động mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

backfire

A

Hiện tượng cháy nổ không tiếp diễn liên tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

backrest

A

lưng ghế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

billing department

A

sở tính tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

birthmarks

A

vết chàm, vết bớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bladder

A

bàng quang, bọng đái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

automatic payment

A

thanh toán tự động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

blind curve

A

Khúc quanh mà cả hai bên đều không thấy nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

blinkers

A

Những đèn tín hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

blood alcohol level

A

nồng độ rượu trong máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

blood pressure cuff

A

Dụng cụ đo huyết áp, bao quấn quanh vùng cánh tay trên để đo huyết áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bloody stool

A

Máu trong phân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bowel movement

A

Đi tiêu, đại tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

breast self-examination

A

tự kiểm tra vú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

breast-feeding clinic

A

bệnh xá chuyên về sự nuôi bằng sữa mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

breathing tube

A

ống thở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

broadside collision

A

sự va chạm phía bên (theo hình chữ T)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bronchi

A

phế quản, cuống phổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

burning

A

Đau rát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

burning sensation

A

cảm giác bỏng rát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
buttock
Mông
26
cardiac arrest
ngừng tim, ngừng tuần hoàn
27
cavity
Sâu răng
28
change lane(noun)
Làn quẹo
29
chart
giấy bệnh án
30
checking account
tài khoản vãng lai, tài khoản ngân phiếu
31
chiropractor
người chuyên nắn bóp cột sống
32
chronic
mạn tính, kinh niên
33
clutch
Bộ ly hợp, côn ly hợp
34
complications
những biến chứng
35
come to rest ( a car after an accident)
ngừng lại
36
congested
Bị tắc nghẽn, bị sung huyết
37
constipated
bị táo bón
38
Medical claim
Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm
39
Soreness
Ê ẩm, nhức, ê nhức
40
GERD | Gastroesophageal Reflux Disease
Trào ngược dạ dày thực quản
41
Esophagus
Thực quản
42
Broad-spectrum antibiotics
Kháng sinh phổ rộng
43
De-Seg: Disciplinary Segregation
Cách ly vì vi phạm kỷ luật
44
Defroster
Thiết bị làm tan đông
45
cruise control
Hệ thống ga tự động, hệ thống điều khiển hành trình
46
Blood vessel
Mạch máu
47
Vein
Tĩnh mạnh
48
Aorta | The biggest artery
Động mạnh chủ
49
check point
trạm kiểm soát
50
Gallbadder
Túi mật
51
Ditch
Rãnh, mương
52
Dizzy, light headed
Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt
53
Doing the Dutch/ the "Dutch Act"
Tự tử, tự vẫn
54
double park
Đậu cập bên hông một chiếc xe đang đậu bên lề đường
55
drizzling
mưa phùn, mưa bụi
56
due date
ngày đáo hạn
57
durable medical equipment
thiết bị y tế lâu bền
58
eastbound
Về hướng đông
59
exit ramp
đường ra khỏi quốc lộ
60
feces
phân
61
fender bender
tai nạn nhẹ
62
fishtail
hiện tượng bánh sau lắc qua 2 bên
63
flip over
Lật qua
64
follow-up
Sự theo dõi bệnh nhân
65
freeway
Sa lộ
66
groin
háng
67
hacking cough
Ho khan
68
heart murmur
tiếng thổi tim
69
highway patrol
Tuần tra xa lộ
70
hinged side door
cửa trượt, cửa kéo(xe van)
71
hives
chứng nổi mề đay (vùng da sẩn đỏ, ngứa)
72
hoarseness
giọng khản, khàn khàn
73
hospice care
chăm sóc cận tử, sự chăm sóc từ cơ sở điểu dưỡng bệnh nan y
74
hubcap
nắp tròn đậy trục bánh xe
75
I.K: Inmate Kitchen
Phòng bếp của tù nhân
76
impounded
giam xe
77
in-network
Trong mạng lưới
78
inpatient
bệnh nhân nội trú
79
installments
những khoản trả góp mỗi lần
80
insufficient funds
không đủ ngân quỹ
81
laxative
thuốc nhuận tràng, nhuận tràng
82
listlessness
sự thiếu sinh lực, sự thiếu sức sống
83
lozenge, cough drop
viên ho, kẹo ho
84
make
Hiệu xe
85
median (strip)
dải phân cách
86
medical record number
số hồ sơ y tế
87
mess hall
phòng ăn tập thể
88
moving violation
vi phạm luật giao thông khi xe đang chuyển động
89
mud flap
Tấm chắn bùn
90
mudguard
cái chắn bùn
91
multi-car
tai nạn liên hoàn
92
nauseated
buồn nôn
93
No (left/right) turn sign
bảng cấm quẹo trái/phải
94
no outlet sign
biển báo không có lối ra
95
nosebleed
chảy máu mũi, máu cam
96
nurse practitioner
Y tá thực hành, y tá cao cấp, y tá có ghi trong danh bộ được huấn luyện thêm về số kỹ thuật y khoa
97
odometer
đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe
98
Off ramp
Đường ra khỏi xa lộ
99
On ramp
Đường vào sa lộ
100
out of network
Ngoài mạng lưới
101
overpass
Cầu vượt
102
overturned
bị lật ngược
103
Asbestos
Amiăng | Workers who constantly expose to this substance can get cancer
104
mesothelioma
U trung biểu mô, ung thư trung biểu mô
105
Four wheel drive
Bốn bánh chủ động
106
Inflammatiom
viêm | reaction của cơ thể vs infection
107
Suppository
Thuốc đặt | For your anus
108
Nettle rash
Nổi mề đay
109
Productive cough
Ho ướt, ho có đờm
110
Bronchitis
Viêm phế quản
111
Bedside commode
Ghế bô cạnh giường
112
Bedpan
Bô dưới giường
113
Bowel
Ruột thừa
114
Walker
Khung tập đi bộ
115
Rollator
Khung tập đi bộ có bánh xe
116
Yield sign
Biển báo nhường đường
117
Radiate
Lan ra
118
Loss income
Thu nhập bị mất
119
Stipend
Trợ cấp cố định hàng tháng
120
Lump sum settlement
Thoả thuận tích toán 1 lần | Bồi thường 1 lần
121
Carpal tunnel syndrome
Hội chứng ống cổ tay
122
Athritis
Viêm khớp
123
speech therapy
âm ngữ trị liệu
124
Physical therapy
Vật lý trị liệu
125
Occupation therapy
hoạt động trị liệu | Trị liệu cơ năng
126
Amputate
Cắt bỏ chi
127
Pap smear
Xét nghiệm ung thư cổ tử cung, trắc nghiệm bôi phét chất nhờn ở cổ tử cung để chẩn bệnh ung thư
128
Payoff
Sự tất toán
129
Paystubs
những phiếu trả lương, cuống lương
130
Pedestrian crossing
Lối qua đường cho khách bộ hành
131
Pediatrician
Bác sỹ khoa nhi
132
Pertussis
Ho gà
133
phlegm
đàm, đờm dãi
134
Pins and needles
Cảm giác châm chích
135
Policyholder
người có hợp đồng bảo hiểm
136
Power brakes
Phanh động lực
137
Power locks
khoá cửa điện
138
Power trunk
Khoang động cơ điện
139
PPO
Tổ chức nhóm cung cấp ưu tiên
140
quarter panel(rear/front/ or right/left)
Tấm góc, tắm khung trên lốp trước và sau
141
Running boards
những bậc lên xuống ô tô
142
Screening
Thử nghiệm sàng lọc
143
Seizure
Động kinh
144
Sick bay
bệnh xá trên tàu thuỷ hay nhà tù
145
Side mirrors
Những kính bên hông
146
Skid marks
Vết trượt bánh xe
147
Slam (to)
Đóng sầm, rập mạnh
148
Sling
Băng đeo (cánh tay đau)
149
Sole (of the foot)
gang bàn chân, lòng bàn chân
150
Shoulder
Làn đường
151
convulsion
Co giật
152
Cardiologist
Bác sĩ tim mạch
153
Financed
Hỗ trợ tài chính
154
Test strip
Que thử
155
Glucometer
Máy đo lượng đường trong máu
156
Lancet device
Kim chích máu
157
Rear view mirror
Kính chiếu hậu
158
CPAP-Continuous Positive Airway Pressure
Máy thở áp lực dương liên tục
159
Epilepsy
Bệnh động kinh
160
Gasping for air
Thở hổn hển
161
Uninsured motorist coverage
Bảo hiểm khi đối phương không có bảo hiểm
162
Underinsured motorist coverage
Bảo hiểm khi đối phương không đủ chi trả bảo hiểm
163
Gap coverage
Bảo hiểm chênh lệch | Bảo hiểu chi trả cho phần chênh lệch
164
Rental coverage
Bảo hiểm thuê xe
165
WIC
Chương trình dinh dưỡng bổ sung đặc biệt cho phụ nữ, trẻ em và trẻ sơ sinh
166
SNAP
Chương trình hỗ trợ dinh dưỡng bổ sung
167
Lapse in coverage
Khoảng thời gian ko có bảo hiểm
168
Claim
Hồ sơ bồi thường | Hồ sơ giải quyết bảo hiểm
169
Credit worthiness
Giá trị tín dụng | Khả năng trả được nợ
170
Spinal column
Cột sống
171
Spine
Xương sống
172
Spleen
Lá lách, tì
173
Statement
Bảng sao kê
174
Strain
Căng cơ quá mức
175
Strep throat
Nhiễm trùng họng do vi trùng streptococcus
176
Stretcher
Cái cáng, cái băng ca
177
Stuffed up
Tình trạng bị nghẹt
178
Suspended
Tình trạng bằng lái xe bị treo
179
Swerve (to)
Đi lệch hướng, lạng lách
180
lancet device
kim chích máu
181
Sleep apnea
Chứng ngưng thở khi ngủ
182
CPM device | Continuos passive motion device
Thiết bị chuyển động thụ động liên tục Thiết bị tập thụ động Máy tập thụ động
183
Safety grab bar
Thanh nắm an toàn | Tay vịn an toàn
184
Pressure-reducing support surfaces/mattress
Đệm giảm áp lực
185
Waffle mattress
Đệm bánh quế có lỗ giảm áp lực
186
Billiblanket
Liệu pháp ánh sáng Quang trị liệu Chăn đèn billi Chăn điều trị vàng da
187
Ventilator
Máy thở
188
Sleep apnea
chứng ngưng thở khi ngủ
189
nebulizer
Máy khí dung
190
Catheter
Ống thông
191
Prognosis | A.i: prognosis of under 6 months
Tiên lượng
192
Annual out-of-pocket maximum
Số tiền tối đa phải trả trong năm
193
Co insurance
Tiền đồng bảo hiểm