L3 Flashcards

1
Q

Acid reflux

A

Chứng acid trào ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

airway

A

Đường khí, đường thở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Annual out-of-pocket maximum

A

Số tiền tối đa phải trả trong năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

antifreeze

A

Hoá chất chống đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

artery

A

động mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

backfire

A

Hiện tượng cháy nổ không tiếp diễn liên tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

backrest

A

lưng ghế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

billing department

A

sở tính tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

birthmarks

A

vết chàm, vết bớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bladder

A

bàng quang, bọng đái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

automatic payment

A

thanh toán tự động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

blind curve

A

Khúc quanh mà cả hai bên đều không thấy nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

blinkers

A

Những đèn tín hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

blood alcohol level

A

nồng độ rượu trong máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

blood pressure cuff

A

Dụng cụ đo huyết áp, bao quấn quanh vùng cánh tay trên để đo huyết áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bloody stool

A

Máu trong phân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bowel movement

A

Đi tiêu, đại tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

breast self-examination

A

tự kiểm tra vú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

breast-feeding clinic

A

bệnh xá chuyên về sự nuôi bằng sữa mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

breathing tube

A

ống thở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

broadside collision

A

sự va chạm phía bên (theo hình chữ T)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bronchi

A

phế quản, cuống phổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

burning

A

Đau rát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

burning sensation

A

cảm giác bỏng rát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

buttock

A

Mông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

cardiac arrest

A

ngừng tim, ngừng tuần hoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

cavity

A

Sâu răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

change lane(noun)

A

Làn quẹo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

chart

A

giấy bệnh án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

checking account

A

tài khoản vãng lai, tài khoản ngân phiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

chiropractor

A

người chuyên nắn bóp cột sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

chronic

A

mạn tính, kinh niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

clutch

A

Bộ ly hợp, côn ly hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

complications

A

những biến chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

come to rest ( a car after an accident)

A

ngừng lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

congested

A

Bị tắc nghẽn, bị sung huyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

constipated

A

bị táo bón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Medical claim

A

Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Soreness

A

Ê ẩm, nhức, ê nhức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

GERD

Gastroesophageal Reflux Disease

A

Trào ngược dạ dày thực quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Esophagus

A

Thực quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Broad-spectrum antibiotics

A

Kháng sinh phổ rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

De-Seg: Disciplinary Segregation

A

Cách ly vì vi phạm kỷ luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Defroster

A

Thiết bị làm tan đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

cruise control

A

Hệ thống ga tự động, hệ thống điều khiển hành trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Blood vessel

A

Mạch máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Vein

A

Tĩnh mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Aorta

The biggest artery

A

Động mạnh chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

check point

A

trạm kiểm soát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Gallbadder

A

Túi mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Ditch

A

Rãnh, mương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Dizzy, light headed

A

Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Doing the Dutch/ the “Dutch Act”

A

Tự tử, tự vẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

double park

A

Đậu cập bên hông một chiếc xe đang đậu bên lề đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

drizzling

A

mưa phùn, mưa bụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

due date

A

ngày đáo hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

durable medical equipment

A

thiết bị y tế lâu bền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

eastbound

A

Về hướng đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

exit ramp

A

đường ra khỏi quốc lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

feces

A

phân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

fender bender

A

tai nạn nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

fishtail

A

hiện tượng bánh sau lắc qua 2 bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

flip over

A

Lật qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

follow-up

A

Sự theo dõi bệnh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

freeway

A

Sa lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

groin

A

háng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

hacking cough

A

Ho khan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

heart murmur

A

tiếng thổi tim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

highway patrol

A

Tuần tra xa lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

hinged side door

A

cửa trượt, cửa kéo(xe van)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

hives

A

chứng nổi mề đay (vùng da sẩn đỏ, ngứa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

hoarseness

A

giọng khản, khàn khàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

hospice care

A

chăm sóc cận tử, sự chăm sóc từ cơ sở điểu dưỡng bệnh nan y

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

hubcap

A

nắp tròn đậy trục bánh xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

I.K: Inmate Kitchen

A

Phòng bếp của tù nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

impounded

A

giam xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

in-network

A

Trong mạng lưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

inpatient

A

bệnh nhân nội trú

79
Q

installments

A

những khoản trả góp mỗi lần

80
Q

insufficient funds

A

không đủ ngân quỹ

81
Q

laxative

A

thuốc nhuận tràng, nhuận tràng

82
Q

listlessness

A

sự thiếu sinh lực, sự thiếu sức sống

83
Q

lozenge, cough drop

A

viên ho, kẹo ho

84
Q

make

A

Hiệu xe

85
Q

median (strip)

A

dải phân cách

86
Q

medical record number

A

số hồ sơ y tế

87
Q

mess hall

A

phòng ăn tập thể

88
Q

moving violation

A

vi phạm luật giao thông khi xe đang chuyển động

89
Q

mud flap

A

Tấm chắn bùn

90
Q

mudguard

A

cái chắn bùn

91
Q

multi-car

A

tai nạn liên hoàn

92
Q

nauseated

A

buồn nôn

93
Q

No (left/right) turn sign

A

bảng cấm quẹo trái/phải

94
Q

no outlet sign

A

biển báo không có lối ra

95
Q

nosebleed

A

chảy máu mũi, máu cam

96
Q

nurse practitioner

A

Y tá thực hành, y tá cao cấp, y tá có ghi trong danh bộ được huấn luyện thêm về số kỹ thuật y khoa

97
Q

odometer

A

đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe

98
Q

Off ramp

A

Đường ra khỏi xa lộ

99
Q

On ramp

A

Đường vào sa lộ

100
Q

out of network

A

Ngoài mạng lưới

101
Q

overpass

A

Cầu vượt

102
Q

overturned

A

bị lật ngược

103
Q

Asbestos

A

Amiăng

Workers who constantly expose to this substance can get cancer

104
Q

mesothelioma

A

U trung biểu mô, ung thư trung biểu mô

105
Q

Four wheel drive

A

Bốn bánh chủ động

106
Q

Inflammatiom

A

viêm

reaction của cơ thể vs infection

107
Q

Suppository

A

Thuốc đặt

For your anus

108
Q

Nettle rash

A

Nổi mề đay

109
Q

Productive cough

A

Ho ướt, ho có đờm

110
Q

Bronchitis

A

Viêm phế quản

111
Q

Bedside commode

A

Ghế bô cạnh giường

112
Q

Bedpan

A

Bô dưới giường

113
Q

Bowel

A

Ruột thừa

114
Q

Walker

A

Khung tập đi bộ

115
Q

Rollator

A

Khung tập đi bộ có bánh xe

116
Q

Yield sign

A

Biển báo nhường đường

117
Q

Radiate

A

Lan ra

118
Q

Loss income

A

Thu nhập bị mất

119
Q

Stipend

A

Trợ cấp cố định hàng tháng

120
Q

Lump sum settlement

A

Thoả thuận tích toán 1 lần

Bồi thường 1 lần

121
Q

Carpal tunnel syndrome

A

Hội chứng ống cổ tay

122
Q

Athritis

A

Viêm khớp

123
Q

speech therapy

A

âm ngữ trị liệu

124
Q

Physical therapy

A

Vật lý trị liệu

125
Q

Occupation therapy

A

hoạt động trị liệu

Trị liệu cơ năng

126
Q

Amputate

A

Cắt bỏ chi

127
Q

Pap smear

A

Xét nghiệm ung thư cổ tử cung, trắc nghiệm bôi phét chất nhờn ở cổ tử cung để chẩn bệnh ung thư

128
Q

Payoff

A

Sự tất toán

129
Q

Paystubs

A

những phiếu trả lương, cuống lương

130
Q

Pedestrian crossing

A

Lối qua đường cho khách bộ hành

131
Q

Pediatrician

A

Bác sỹ khoa nhi

132
Q

Pertussis

A

Ho gà

133
Q

phlegm

A

đàm, đờm dãi

134
Q

Pins and needles

A

Cảm giác châm chích

135
Q

Policyholder

A

người có hợp đồng bảo hiểm

136
Q

Power brakes

A

Phanh động lực

137
Q

Power locks

A

khoá cửa điện

138
Q

Power trunk

A

Khoang động cơ điện

139
Q

PPO

A

Tổ chức nhóm cung cấp ưu tiên

140
Q

quarter panel(rear/front/ or right/left)

A

Tấm góc, tắm khung trên lốp trước và sau

141
Q

Running boards

A

những bậc lên xuống ô tô

142
Q

Screening

A

Thử nghiệm sàng lọc

143
Q

Seizure

A

Động kinh

144
Q

Sick bay

A

bệnh xá trên tàu thuỷ hay nhà tù

145
Q

Side mirrors

A

Những kính bên hông

146
Q

Skid marks

A

Vết trượt bánh xe

147
Q

Slam (to)

A

Đóng sầm, rập mạnh

148
Q

Sling

A

Băng đeo (cánh tay đau)

149
Q

Sole (of the foot)

A

gang bàn chân, lòng bàn chân

150
Q

Shoulder

A

Làn đường

151
Q

convulsion

A

Co giật

152
Q

Cardiologist

A

Bác sĩ tim mạch

153
Q

Financed

A

Hỗ trợ tài chính

154
Q

Test strip

A

Que thử

155
Q

Glucometer

A

Máy đo lượng đường trong máu

156
Q

Lancet device

A

Kim chích máu

157
Q

Rear view mirror

A

Kính chiếu hậu

158
Q

CPAP-Continuous Positive Airway Pressure

A

Máy thở áp lực dương liên tục

159
Q

Epilepsy

A

Bệnh động kinh

160
Q

Gasping for air

A

Thở hổn hển

161
Q

Uninsured motorist coverage

A

Bảo hiểm khi đối phương không có bảo hiểm

162
Q

Underinsured motorist coverage

A

Bảo hiểm khi đối phương không đủ chi trả bảo hiểm

163
Q

Gap coverage

A

Bảo hiểm chênh lệch

Bảo hiểu chi trả cho phần chênh lệch

164
Q

Rental coverage

A

Bảo hiểm thuê xe

165
Q

WIC

A

Chương trình dinh dưỡng bổ sung đặc biệt cho phụ nữ, trẻ em và trẻ sơ sinh

166
Q

SNAP

A

Chương trình hỗ trợ dinh dưỡng bổ sung

167
Q

Lapse in coverage

A

Khoảng thời gian ko có bảo hiểm

168
Q

Claim

A

Hồ sơ bồi thường

Hồ sơ giải quyết bảo hiểm

169
Q

Credit worthiness

A

Giá trị tín dụng

Khả năng trả được nợ

170
Q

Spinal column

A

Cột sống

171
Q

Spine

A

Xương sống

172
Q

Spleen

A

Lá lách, tì

173
Q

Statement

A

Bảng sao kê

174
Q

Strain

A

Căng cơ quá mức

175
Q

Strep throat

A

Nhiễm trùng họng do vi trùng streptococcus

176
Q

Stretcher

A

Cái cáng, cái băng ca

177
Q

Stuffed up

A

Tình trạng bị nghẹt

178
Q

Suspended

A

Tình trạng bằng lái xe bị treo

179
Q

Swerve (to)

A

Đi lệch hướng, lạng lách

180
Q

lancet device

A

kim chích máu

181
Q

Sleep apnea

A

Chứng ngưng thở khi ngủ

182
Q

CPM device

Continuos passive motion device

A

Thiết bị chuyển động thụ động liên tục
Thiết bị tập thụ động
Máy tập thụ động

183
Q

Safety grab bar

A

Thanh nắm an toàn

Tay vịn an toàn

184
Q

Pressure-reducing support surfaces/mattress

A

Đệm giảm áp lực

185
Q

Waffle mattress

A

Đệm bánh quế có lỗ giảm áp lực

186
Q

Billiblanket

A

Liệu pháp ánh sáng
Quang trị liệu
Chăn đèn billi
Chăn điều trị vàng da

187
Q

Ventilator

A

Máy thở

188
Q

Sleep apnea

A

chứng ngưng thở khi ngủ

189
Q

nebulizer

A

Máy khí dung

190
Q

Catheter

A

Ống thông

191
Q

Prognosis

A.i: prognosis of under 6 months

A

Tiên lượng

192
Q

Annual out-of-pocket maximum

A

Số tiền tối đa phải trả trong năm

193
Q

Co insurance

A

Tiền đồng bảo hiểm