Terms Encounter During Work Flashcards

(134 cards)

1
Q

rheumatology

A

khoa khám thấp khớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

diuretic

A

thuốc lợi tiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

GI doctor

A

Bác sĩ vị tràng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

EGD

Esophagogastroduodenoscopy

A

Phương thức nội soi đường tiêu hoá trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

speculum

A

mỏ vịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

monoclonal antibody treatment

A

điều trị bằng kháng thể đơn dòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cyst

A

u nang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tumor

A

khối u

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

anemia

A

Thiếu máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Sinusitis

A

Viêm xoang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

thyroid simulating hormone level

TSH level

A

mức độ hooc môn kích thích tuyến giáp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

endoctinology

A

khoa nội tiết tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Steroid tapering

A

Dùng steroid theo liều giảm dần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

shingles

A

Giời leo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

audiogram

A

thính lực đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

TMJ

temporomandibular joint disorder

A

Rối loạn khớp thái dương hàm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

jujube fruit

A

táo tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

MRSA

A

tụ cầu vàng kháng MRSA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

C-diff

A

nhiễm khuẩn C-diff gây ra bệnh về đường ruột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

pneumonitis

A

viêm phổi do không nhiễm vi khuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

pneumonia

A

viêm phổi do nhiễm vi khuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

(Post-op of Ear surgery)

glasscock dressing

A

băng gạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Ear drop

A

thuốc nhỏ tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

oral antibiotic

A

thuốc kháng sinh uống bằng miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
ear canal
ống tai
26
Oozing
Sự rỉ nước
27
cardiogenic shock
sốc tim
28
congestive heart failure
suy tim sung huyết
29
osteoporosis
loãng xương
30
glucerna shake
sữa lắc glucerna
31
topical medication
thuốc bôi ngoài da
32
topical antibiotics
thuốc mỡ kháng sinh bôi ngoài da
33
bubbly sensation (in the stomach)
cảm giác sôi bụng
34
passing kidney stone
(đào) thải sỏi thận qua đường tiểu
35
herbal oil
dầu gió
36
spondylolisthesis
thoái hoá cột sống
37
peritoneal dialysis
lọc màng bụng/ thẩm phân phúc mạc
38
peritoneal cavity
khoang màng bụng/ phúc mạc
39
limph node
hạch bạch huyết
40
INR | International Normalized Ratio
Thời gian đông máu
41
aortic abdominal aneurysm
phình động mạch chủ bụng
42
Raynaud's syndrome/disease
hội chứng Raynard (tình trạng bệnh lý co thắt các mạch máu ngoại vi khi gặp lạnh hoặc tình huống căng thẳng)
43
Transplant nurse coordinator
điều phối viên y tá cấy ghép
44
PD nurse | Peritoneal Dialysis nurse
Y tá thẩm tách phúc mạc
45
LEEP procedure
thủ thuật khoét chóp cổ tử cung bằng vòng điện
46
anaphylaxis | anaphylactic shock
Sốc phản vệ
47
flutter in stomach baby move (Pregnancy setting)
em bé cựa quậy
48
phimosis | narrow foreskin
hẹp bao quy đầu
49
geriatrician
bác sỹ lão khoa
50
patch test
xét nghiệm áp bì/ xét nghiệm dị ứng bằng 1 tấm dán
51
orthopedist
bác sỹ chỉnh hình
52
pulse oximeter | pulse ox
máy đo nồng độ oxy trong máu
53
MRCP
chụp cộng hưởng từ mật tuỵ
54
PFP | pulmonary function pattern
mô hình chức năng phổi
55
muffled cramps
vọp bẻ bóp nghẹt
56
milliequivalents per liter | mEq/L
mili đương lượng mỗi lit
57
potassium
kali
58
osteoporosis
chứng loãng xương
59
rotator cuff
hội chứng chóp xoay
60
Sciatic nerve
thần kinh toạ
61
transesophageal echocardiogram | TEE
Siêu âm tim qua thực quản
62
bell's palsy
liệt dây thần kinh mặt
63
vehicle title
chứng nhận quyền sở hữu xe
64
acne-prone skin
da dễ nổi mụn
65
optometry
chuyên khoa mắt
66
cataract
đục thuỷ tinh thể | cườm khô
67
autosomal recessive
bệnh di truyền dạng lặn của nhiễm sắc thể thường
68
thalassemia
bệnh tan máu bẩm sinh
69
hyperparathyroidism
cường tuyến cận giáp
70
G6PD deficiency
bệnh thiếu men glucose-6 phosphate
71
colostrum
sữa non
72
suppository
thuốc nhét (trực tràng)
73
episiotomy
thủ thuật cắt tầng sinh môn
74
cystocele/prolapse bladder
sa bàng quang
75
SCCA | squamous cell carcinoma antigen
xét nghiệm kháng nguyên ung thư tế bào vảy
76
ileostomy | colostomy
phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
77
scleroderma
chứng xơ cứng bì
78
pelvis tránvaginal (ultrasound)
siêu âm đầu dò | Cho tử cung, cổ tử cung
79
RSV | Respiratory Syncytial Virus
Virus hợp bào hô hấp
80
secretion
sự bài tiết, chất bài tiết | Covid context: nước mũi tiết ra
81
ringworm
nấm ngoài da
82
ascites
bệnh cổ trướng
83
belly to be tapped
chích kim vào bụng (để lấy nước ra)
84
vascular study
XN lưu lượng máu
85
vascular specialist | blood flow doctor
bác sỹ chuyên khoa mạch máu
86
cardiac stress test
xét nghiệm/nghiệm pháp tiêm gắng sức (via EKG, ultrasound or scintigraphy)
87
scoliosis
vẹo cột sống
88
chromosal translocation
chuyển đoạn nhiễm sắc thể
89
vertebral compression fractures | CVF
gãy nén đốt sống
90
vertebroplasty
bơm xi măng sinh học ko dùng bóng
91
kyphoplasty
bơm xi măng sinh học dùng bóng
92
preeclampsia
tiền sản giật
93
lam dilators
chất làm nở tử cung (trc phá thai)
94
acoustic neuroma
u thần kinh âm thanh
95
cath lab
phòng thông tim | phòng can thiệp tim mạch
96
endometriosis
chứng lạc nội mạc tử cung
97
PICC line | peripherally inserted central catheter line
đường ống thông trung tâm được đưa vào ngoại vi
98
BPH/Benign prostatic hyperplasia
Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (phì đại tuyến tiền liệt)
99
diabetic retinography/diabetic eye díease
bệnh võng mạc tiểu đường/ bệnh đái tháo đường
100
angiogram
chụp động mạch vành
101
placenta
nhau thai
102
voicebox
thanh quản
103
uterus lining
niêm mạc tử cung
104
lupus
bệnh lupus ban đỏ
105
vestibular disorder
rối loạn tiền đình
106
diabetes mellitus
đái tháo đường
107
acromegaly
to đầu chi
108
Addison's disease
Bệnh lý Addison
109
adrenal glands
tuyến thượng thận
110
nasal congestion
nghẹt mũi
111
nuchal translucency ultrasound | Genetic screening
siêu âm đo độ mờ da gáy
112
top canine teeth
răng nanh hàm trên
113
bucca swap
lấy mẫu niêm mạc miệng
114
narrowing of the lacrimal glands
hẹp tuyến lệ
115
barium swallow
chụp X quang cản quang ống tiêu hoá trên với Barium
116
baseline lab
phòng thí nghiệm cơ sở
117
high resolution anoscopy
nội soi hậu môn độ phân giải cao
118
yolk sac | Ob gyn context
túi noãn hoàng
119
Health plan
chương trình chăm sóc sức khoẻ
120
phlebotomy
thủ thuật mở tĩnh mạch
121
polycythemia vera
đa hồng cầu nguyên phát
122
phlebitis
viêm tĩnh mạch
123
prospate binder
thuốc kết dính prosphat (bệnh nhân chạy thận)
124
croup
viêm thanh khí phế quản
125
pool filter
lọc hồ bơi (comparison for the lymph node)
126
Sentinel lymph node
Hạch gác
127
lymphedia
Phù bạch huyết
128
Onset
Khởi phát
129
pterygium
mộng thịt ở mắt
130
oral thrush
nấm miệng
131
cologuard
Xét nghiệm ung thư đại tràng
132
cardiac stress test
Bài kiểm tra tim dưới áp lực
133
membrane sweep
quét màng ối
134
vasodilator
thuốc giãn mạch