L4 (pg27-39) Flashcards

(79 cards)

1
Q

hernia

A

thoát vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

High Density Lipoproteins

HDL) (good cholesterol

A

Lipoprotein tỉ trọng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hives

A

chứng nổi mề đay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

home care

A

chăm sóc điều dưỡng tại nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hormonal

A

thuộc kích thích tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hospital gown

A

cái áo choàng của bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hot flashes

A

những cơn nóng bất chợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Human Immunodeficiency Virus

HIV

A

HIV, vi trùng gây nên hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Human Papilloma Virus

A

siêu vi papilon ở người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hyperglycemia

A

sự tăng đường huyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hyperventilation

A

tăng thông khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hypoglycemia

A

sự giảm đường huyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

immediate family

A

gia đình trực hệ, gia đình ruột thịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

immunization

A

sự tạo miễn dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

implants

A

cấy dưới da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

incision

A

vết mổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

incontinence

A

sự không kiềm chế được, không kìm lại, đái dầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

inhaler

A

ống xịt thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

insulin injection/shot

A

mũi tiêm insulin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Intensive Care Unit (ICU)

A

Đơn vị điều trị tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

interact

A

ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Intrauterine Device (IUD)

A

vòng tránh thai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

intravenous (Iv)

A

truyền vào tĩnh mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

itching

A

chứng ngứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
IV
trong tĩnh mạch
26
jaundice
chứng vàng da
27
joints
những khớp xương
28
kidney failure
suy thận
29
kidney stones
sỏi thận | sạn thận
30
Renal calculi
Sỏi thận
31
lactation consultant
chuyên viên về sữa mẹ
32
lice
con chấy
33
listless
thiếu sinh lực, thiếu sức sống
34
liver function test
xét nghiệm chức năng gan
35
Living Will
di chúc sống
36
Low Density Lipoproteins (LDL) (bad cholesterol)
lipoprotein tỷ trọng thấp
37
low-sodium
ít loại muối Natri
38
mammogram
chụp quang tuyến vú
39
mastectomy
thủ thuật cắt bỏ vú, thuật mổ vú (để chữa ung thư)
40
mastitis
viêm vú
41
Measles, Mumps and Rebella (MMR)
thuốc chủng ngừa bệnh sởi, bệnh quai bị và bệnh sởi Đức
42
medical history
tiền sử y tế
43
medical procedures
những thủ thuật y khoa
44
menstrual cramps
đau bụng kinh
45
menstrual period
kinh nguyệt
46
Metastasis
di căn
47
micrograms
một phần triệu gam
48
midwife
nữ hộ sinh, cô mụ, người đỡ đẻ
49
migraine
chứng đau nửa đầu
50
milk pump (breast)
đồ bơm sữa
51
milligrams
milligram (một phần ngàn gam, ký hiệu mg)
52
milliliters ("ml's")
mili lít
53
miscarriage
sự sẩy thai, sự hư thai
54
mucous
niêm dịch, dịch nhầy, tiết niêm dịch, tiết dịch nhầy
55
mumps
bệnh quai bị
56
murmur (heart)
tiếng thì thầm của tim, tiếng thổi tim
57
myocardial infarction
nhồi máu cơ tim
58
name tag
nhãn tên
59
nape
gáy, ót
60
navel, belly button
rốn
61
Nervous System
hệ thần kinh
62
Neurological System
Hệ thần kinh
63
Non Formulary
thuốc ngoài danh sách
64
nursery (baby)
khoa sơ sinh
65
nutrients
chất dinh dưỡng
66
nutritionist
chuyên viên dinh dưỡng
67
ob-gyn
sản phụ khoa
68
obstruction
nghẹn, tắc
69
oedema, edema
chứng phù
70
ointment
thuốc mỡ
71
oncology
khoa ung bướu
72
on-duty
đang trực
73
ophthalmologist
bác sỹ nhãn khoa
74
oral
(Thuộc) miệng
75
outgrow
lớn hơn, phát triển nhanh hơn
76
outlet
chỗ thoát, lối thoát
77
outpatient
bệnh nhân ngoại trú
78
over the counter medication(OTC)
thuốc có thể mua không cần đơn bác sỹ
79
oxygen tube
ống khí oxy