L4 Flashcards

1
Q

Acquired Immune Deficiency Syndrome

A

hội chứng thiếu miễn nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Acute pain

A

Đau cấp tính, đau nghiêm trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Admissions desk

A

Bàn nhập viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Advance directive

A

Chỉ thị trước về chăm sóc sức khoẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Alleviate

A

Làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Amniocentesis

A

Sự chọc ối, chọc màng ối qua bụng, phương pháp khám thai bằng 1 số dung dịch từ màng ối bao quanh thai nhi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Amputation

A

Thủ thuật cắt cụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

anesthesia

A

sự gây tê, sự gây mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

anesthesiologist

A

bác sỹ gây mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

aneurysm

A

chứng phình mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

angina pectoris

A

chứng đau thắt ngực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

anti-inflammatory

A

Thuốc chống viêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

armband

A

Băng tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

arrythmia

A

chứng loạn nhịp tim, tim đập không đều nhịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

arteriosclerosis

A

chứng xơ cứng động mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

arthritis

A

chứng viêm khớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

asthma

A

bệnh suyễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bed sore

A

chứng thối loét vì nằm liệt giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bedridden

A

nằm liệt giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

billirubin

A

bilirubin- 1 chất nhuộm màu vàng cam trong máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

biopsy

A

Sinh thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

birth control pill

A

thuốc ngừa thai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

blister

A

mụn nước, chỗ phồng da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

blistering

A

làm rộp da, làm phồng da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
blood clots
Cục máu đông
26
blood glucose
chất glucoza (đường) trong máu
27
blood sample / test / specimen
mẫu máu/ thử máu/ mẫu xét nghiệm máu
28
blood thinner / anticoagulant
chất làm loãng máu/ chất kháng đông
29
blood work
Sự thử máu
30
blood-poisoning (sepsis)
nhiễm khuẩn huyết
31
blood-sugar reading
số lượng đường trong máu hay độ đường trong máu
32
blue
buồn, chán nản
33
borderline
Ở mức ranh giới
34
braces (dental)
dụng cụ niềng răng, chỉnh nha
35
brain injury
tổn thương não
36
breathing problems
những vấn đề về hơi thở
37
breech delivery
đẻ ngôi mông, sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
38
bronchitis
bệnh viêm cuống phổi
39
bulb syringe
đồ hút mũi
40
callus
chỗ chai của da
41
carbohydrates
thực phẩm có chất bột đường; thực phẩm cacbonhidrat
42
cardiac arrest
ngừng tim, ngừng tuần hoàn
43
catheter
ống thông
44
cervix
cổ tử cung
45
chapped lips
khô và nứt môi
46
chemotherapy
hoá chất trị liệu, hoá trị liệu
47
chicken pox
bệnh thuỷ đậu
48
Chickenpox
Bệnh đậu mùa, nổi trái rạ
49
child safety seat
ghế an toàn trẻ em
50
childbirth
sanh con
51
choking
nghẹt (hơi thở)
52
cholesterol
chất mỡ trong cơ thể
53
chronic conditions
tình trạng hay bệnh kinh niên, mạn tính
54
circulatory disease
bệnh tuần hoàn máu
55
circumcision
cắt bao quy đầu
56
clavicle, collar bone
xương bả vai, xương đòn gánh
57
cold symptoms
Những triệu chứng cảm lạnh
58
collic, cramps
cơn đau bụng, co thắt làm đau quặn
59
Collodion
thuốc dán, màng keo
60
colonoscopy
soi ruột kết (kết tràng), nội soi đường ruột
61
colostrum
sữa non
62
colposcopy
sự soi âm đạo
63
compression stockings
vớ đàn hồi
64
Computerized Tomography (CT scan)
chụp hình cắt lớp trục máy tính hoá | Chụp cắp lớp điện toán
65
consent form
đơn ưng thuận
66
constipation
sự táo bón
67
contraception/birth control
tránh thụ thai, ngừa thai
68
contractions
những sự co thắt cơ bắp
69
contrast dye
dung dịch tương phản
70
cough syrup
thuốc ho
71
cramp (muscle)
co cứng cơ, chuột rút, vọp bẻ
72
cramps (stomach)
Đau co thắt ( ở vùng dạ dày)
73
crawling sensation
cảm giác như có gì đang bò (trên cơ thể)
74
Pneumonia
Viên phổi | Inflammation of the lung
75
hypertension | High reg
Cao huyết áp, cao máu
76
Hypotension | High reg
Thấp huyết áp
77
tonsillectomy
cắt ami đan
78
Appendix
Ruột thừa
79
appendicitis
viêm ruột thừa
80
appendectomy
Phẫu thuật cắt ruột thừa
81
tracheotomy
mở khí quản
82
hyperglycemia
Cao đường huyết
83
gastrostomy
Mở thông dạ dày | Make an external opening in the stomach
84
colonostomy
Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
85
pulmonologist
bác sỹ chuyên khoa phổi
86
ECG | Electrocardiogram
Điện tâm đồ
87
Stomatitis
viêm miệng
88
Gingivo
Lợi
89
Gingivitis
Viêm lợi
90
Hepatitis
Viêm gan
91
Dermatitis
Viêm da
92
Dermatologist
Bác sĩ chuyên khoa da
93
echocardiography
siêu âm tim
94
Colitis
viêm đại tràng
95
Appendix
Ruột thừa
96
Uterus
tử cung
97
Fallopian tube
Ống dẫn trứng
98
Procedure
Thủ thuật
99
Myocardio infarction (MI)
Nhồi máu cơ tin
100
atherosclerosis
Xơ vữa động mạch
101
tachycardia
rối loạn nhịp tim nhanh
102
bradycardia
rối loạn nhịp tim chậm
103
palpitation
tim đập trống ngực
104
hematologist
bác sỹ huyết học
105
cardiac catheterization
Đặt ống thông tim
106
phlebotomist
chuyên viên lấy máu
107
cerebrovascular accident | High reg
đột quỵ, tai biến mạch máu não
108
seizure
cơn động kinh
109
epilepsy
bệnh động kinh
110
transient ischemic attack
cơn thiếu máu não thoáng qua
111
lumbar puncture
chọc ống sống thắt lưng
112
electroencephalography | EEG
điện não đồ
113
Encephalitis
viêm não
114
meningitis
viên màng não
115
diverticulitis
viêm túi thừa, viêm chi nang
116
cirrhosis
xơ gan
117
esophageal varices
giãn tĩnh mạch thực quản
118
GI doctor
bác sĩ dạ dày ruột
119
colon
Đại tràng, ruột kết
120
COPD | Chronic obstructive pulmonary disease
bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
121
Respiratory Therapist
Chuyên viên hô hấp