Ngữ pháp bài 5 Flashcards
(7 cards)
1
Q
N + へ + いきます・きます・かえります
A
Chỉ sự di chuyển, trợ từ へ để chỉ phương hướng di chuyển
2
Q
どこ・だれ・なに。。。 + も + V ません・ませんでした
A
Phủ định hoàn toàn, Câu chia dạng phủ định
3
Q
N (Phương Tiện) + で + V (いきます・きます・かえります)
A
Chỉ phương tiện hay cách thức di chuyển. Với ひとりで thì k cần thêm で。
4
Q
N (Người/Động vật) + と + V
A
Chỉ người/động vật cùng thực hiện hành động
5
Q
いつ
A
Hỏi về thời gian. いつ không dùng に ở sau.
6
Q
よ
A
Thêm ở sau để nhấn mạnh một thông tin mà người nghe chưa biết hoặc sự phán đoán / ý kiến của người nói với nghười nghe
7
Q
そぅですね
A
Khác với そぅですか、biểu thị sự nắm bắt thông tin mới thì そぅですね biểu thị sự đồng tình