Ngữ pháp bài 5 Flashcards

(7 cards)

1
Q

N + へ + いきます・きます・かえります

A

Chỉ sự di chuyển, trợ từ へ để chỉ phương hướng di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

どこ・だれ・なに。。。 + も + V ません・ませんでした

A

Phủ định hoàn toàn, Câu chia dạng phủ định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

N (Phương Tiện) + で + V (いきます・きます・かえります)

A

Chỉ phương tiện hay cách thức di chuyển. Với ひとりで thì k cần thêm で。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

N (Người/Động vật) + と + V 

A

Chỉ người/động vật cùng thực hiện hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いつ

A

Hỏi về thời gian. いつ không dùng に ở sau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Thêm ở sau để nhấn mạnh một thông tin mà người nghe chưa biết hoặc sự phán đoán / ý kiến của người nói với nghười nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

そぅですね

A

Khác với そぅですか、biểu thị sự nắm bắt thông tin mới thì そぅですね biểu thị sự đồng tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly