Phrasal Verbs Flashcards
(60 cards)
1
Q
break down
A
phá vỡ
2
Q
carry out
A
thực hiện
3
Q
cut back on
A
cắt giảm
4
Q
cut off
A
cắt
5
Q
do away with
A
bỏ thói quen
6
Q
do up
A
làm lên
7
Q
end up
A
kết thúc
8
Q
fall through
A
rơi qua
9
Q
hold up
A
giữ
10
Q
keep on
A
tiếp tục
11
Q
let down
A
buông xuống
12
Q
let off
A
thả ra
13
Q
pull out of
A
kéo ra khỏi
14
Q
pull through
A
vượt khỏi khó khăn
15
Q
show up
A
hiện
16
Q
sort out
A
chọn ra
17
Q
split up
A
chia ra
18
Q
waer off
A
tránh xa
19
Q
Wear out
A
Mòn
20
Q
work out
A
tập thể dục
21
Q
look over
A
nhìn qua
22
Q
look after
A
chăm sóc
23
Q
give in
A
nhượng bộ
24
Q
go up
A
đi lên
25
look into
nhìn vào
26
go out
đi ra ngoài
27
look forward to
trông mong
28
go over
đi qua
29
look down on
khinh thường
30
go off
rời đi
31
give off
tỏa ra
32
look up to
tìm đến
33
go into
đi vào
34
give up
từ bỏ
35
go about
đi về
36
look up
tra cứu
37
give up
từ bỏ
38
go through
đi xuyên qua
39
put down
đặt xuống
40
talk them round
nói chuyện với họ
41
take after
chăm sóc
42
running up against
chạy lên chống lại
43
turned out
trở ra ngoai
44
picked on
nhặt lên
45
opt out
từ chối
46
turned up
bật lên
47
set off
lên đường
48
run up
chạy lên
49
made up
tạo thành
50
put aside = set aside
đặt sang một bên = đặt sang một bên
51
take in
đưa vào
52
taken in
đưa vào
53
turned down
Vặn nhỏ xuông
54
put up with
chịu đựng
55
stand in (for sb)
đứng trong (cho sb)
56
put off
hoãn
57
sets in
đặt trong
58
make out
làm ra
59
ran for
chạy vì
60
pick up
đón