How something works Flashcards
1
Q
heat up
A
làm nóng lên
2
Q
expand
A
mở rộng
3
Q
bend
A
bẻ cong
4
Q
connect
A
liên kết
5
Q
turn off
A
tắt
6
Q
cool down
A
nguội đi
7
Q
contract
A
hợp đồng
8
Q
disconnected
A
ngắt kết nối
9
Q
component parts
A
bộ phận cấu thành
10
Q
strike
A
đánh đập
11
Q
convert
A
đổi
12
Q
increase
A
tăng
13
Q
decrease
A
giảm bớt
14
Q
compress
A
nén
15
Q
release
A
phóng thích
16
Q
pushing and squeezing (v)
A
đẩy và ép (v)
17
Q
open
A
mở
18
Q
leave
A
rời bỏ
19
Q
expand
A
mở rộng
20
Q
is mainly made of
A
chủ yếu được làm bằng
21
Q
As it moves forward, air flows over
A
Khi nó di chuyển về phía trước, không khí chảy qua
22
Q
accelerate
A
Thúc giục
23
Q
a vacuum is formed
A
một chân không được hình thành
24
Q
enter
A
đi vào
25
the device opens up
thiết bị mở ra
26
a button is pressed
một nút được nhấn
27
a smaller window called an aperture adjusts itself
một cửa sổ nhỏ hơn gọi là khẩu độ tự điều chỉnh
28
absorb
hấp thụ
29
process and develop
xử lý và phát triển
30
rotate
quay
31
chop or grind
chặt hoặc xay
32
a small piece of paper is lit with a match
một mảnh giấy nhỏ được thắp sáng bằng que diêm
33
burn away
đốt cháy
34
the flame ignites
ngọn lửa bốc cháy