Time Flashcards
prior to
trước
previously
trước đây
earlier
sớm hơn
formerly
trước kia
precede
đứng trước
by the time
Vào lúc
while/as/just as
trong khi/như/cũng như
during/throughout
trong suốt/trong suốt
at that very moment
lúc đó
in the meantime/meanwhile
trong lúc đó/trong lúc đó
afterwards
sau đó
as soon as/once/the minute that
ngay khi/một lần/phút đó
following
tiếp theo
in medieval times
trong thời trung cổ
back in the 1990s
trở lại những năm 1990
in those days
trong những ngày đó
a few decades ago
một vài thập kỷ trước
at the turn of the century
vào thời khắc chuyển giao thế kỷ
in my childhood
trong thời thơ ấu của tôi
in my youth
Trong tuổi trẻ của tôi
last century
thế kỷ trước
from 1996 to 1998
từ 1996 đến 1998
The Past leading to the present:
Quá khứ dẫn đến hiện tại:
ever since
kể từ đó