Changes Flashcards
1
Q
raise
A
Nâng lên
2
Q
lower
A
thấp hơn
3
Q
shrink
A
co lại
4
Q
extend
A
gia hạn
5
Q
introduce
A
giới thiệu
6
Q
enlarge
A
phóng to
7
Q
drop in ability
A
giảm khả năng
8
Q
lessen
A
giảm bớt
9
Q
heighten
A
nâng cao
10
Q
deepen
A
đào sâu
11
Q
stretch
A
căng ra
12
Q
spread
A
Lan tràn
13
Q
widen
A
mở rộng
14
Q
shorten
A
rút ngắn
15
Q
dramatic increase
A
gia tăng đáng kể
16
Q
a steady decrease
A
giảm đều đặn
17
Q
a deterioration
A
một sự xuống cấp
18
Q
a decline
A
một sự suy giảm
19
Q
a weakening
A
suy yếu
20
Q
a tightening up
A
thắt chặt
21
Q
run down
A
chạy xuống
22
Q
a constant rise
A
sự gia tăng liên tục
23
Q
a sharp fall
A
một cú ngã mạnh
24
Q
build up
A
xây dựng lên
25
a growth
một sự tăng trưởng
26
a relaxation
thư giãn
27
a narrowing of the gap
thu hẹp khoảng cách
28
be phased out
bị loại bỏ
29
upward trend
xu hướng tăng
30
marked progress
tiến bộ rõ rệt
31
general improvement
Sự tiến bộ chung
32
expansion
sự bành trướng
33
narrow
chật hẹp