Road to IELTS - Set 4 Flashcards
(53 cards)
motto
châm ngôn
stereo
âm thanh nổi
tyres
lốp xe
mileage
số dặm
good visibility
tầm nhìn tốt
circular carpet
thảm hình tròn
dress-up cupboard
tủ đựng quần áo
utensils
đồ dùng
verandah
hàng hiên
sandpit
hố cát
roving staff member
nhân viên lưu động
local polytech
bách khoa địa phương
punctual
đúng giờ
consistently late parents
cha mẹ liên tục muộn
reprieve
ân xá
frankly
thẳng thắn
come very squarely under
đến rất vuông dưới
I’m not really inclined to grant this request now
Tôi không thực sự có xu hướng chấp nhận yêu cầu này ngay bây giờ
jump straight into
nhảy thẳng vào
3 opposing theories
3 lý thuyết đối lập
standardisation
tiêu chuẩn hóa
come up with new
nghĩ ra cái mới
ideas
ý tưởng
Controlling staff who are at the forefront of innovation…
Kiểm soát đội ngũ nhân viên đi đầu trong đổi mới…