Road to IELTS - Set 4 Flashcards

(53 cards)

1
Q

motto

A

châm ngôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

stereo

A

âm thanh nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tyres

A

lốp xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mileage

A

số dặm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

good visibility

A

tầm nhìn tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

circular carpet

A

thảm hình tròn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dress-up cupboard

A

tủ đựng quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

utensils

A

đồ dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

verandah

A

hàng hiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

sandpit

A

hố cát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

roving staff member

A

nhân viên lưu động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

local polytech

A

bách khoa địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

punctual

A

đúng giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

consistently late parents

A

cha mẹ liên tục muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

reprieve

A

ân xá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

frankly

A

thẳng thắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

come very squarely under

A

đến rất vuông dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

I’m not really inclined to grant this request now

A

Tôi không thực sự có xu hướng chấp nhận yêu cầu này ngay bây giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

jump straight into

A

nhảy thẳng vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

3 opposing theories

A

3 lý thuyết đối lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

standardisation

A

tiêu chuẩn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

come up with new

A

nghĩ ra cái mới

23
Q

ideas

24
Q

Controlling staff who are at the forefront of innovation…

A

Kiểm soát đội ngũ nhân viên đi đầu trong đổi mới…

25
a watchful eye kept on them
một con mắt cảnh giác giữ trên chúng
26
efficiency and product quality
hiệu quả và chất lượng sản phẩm
27
Work could be exceptionally boring
Công việc có thể đặc biệt nhàm chán
28
exacting
chính xác
29
repetitive tasks
các nhiệm vụ lặp lại nhiều lần
30
modern consumer craves
người tiêu dùng hiện đại khao khát
31
implemented
thực hiện
32
bright young minds to come up with them
những bộ óc trẻ sáng suốt để đến với họ
33
without stemming the flow of ideas
mà không cản trở dòng ý tưởng
34
One of the most common ways that
Một trong những cách phổ biến nhất mà
35
achievement targets
chỉ tiêu thành tích
36
downside
nhược điểm
37
Young enthusiastic staff
Đội ngũ nhân viên trẻ nhiệt tình
38
performance bonuses
tiền thưởng hiệu suất
39
inherent problems
vấn đề cố hữu
40
the thorny problem of encouraging creativity
vấn đề gai góc của việc khuyến khích sáng tạo
41
viable
khả thi
42
control levers
đòn bẩy điều khiển
43
the central ethos of the business
đạo đức trung tâm của doanh nghiệp
44
but along with that
nhưng cùng với đó
45
businesses have some kind of motto
doanh nghiệp có một số loại phương châm
46
the most durable tools
công cụ bền nhất
47
negative thinking
suy nghĩ tiêu cực
48
It’s absolutely vital to establish boundaries
Việc thiết lập ranh giới là vô cùng quan trọng
49
counter-productive
phản tác dụng
50
a tactical ploy
một mưu đồ chiến thuật
51
maintain the company’s integrity
duy trì tính toàn vẹn của công ty
52
interactive control
điều khiển tương tác
53
communicate honestly and clearly about your perceptions of what’s happening in the market
giao tiếp trung thực và rõ ràng về nhận thức của bạn về những gì đang xảy ra trên thị trường