POL Flashcards
(149 cards)
1
Q
Bầu cử
A
Election
2
Q
Đảng phái
A
Political party
3
Q
Quyền lực
A
Power
4
Q
Quốc hội
A
National Assembly/Parliament
5
Q
Thủ tướng
A
Prime Minister
6
Q
Nhà nước
A
The state
7
Q
Lập pháp
A
Legislative
8
Q
Hành pháp
A
Executive
9
Q
Tư pháp
A
Judiciary
10
Q
Dân chủ
A
Democracy
11
Q
Tự do ngôn luận
A
Freedom of speech
12
Q
Tự do báo chí
A
Freedom of the press
13
Q
Minh bạch
A
Transparency
14
Q
Chính khách
A
Politician
15
Q
Bỏ phiếu
A
To vote
16
Q
Pháp luật
A
Law
17
Q
Cải cách
A
Reform
18
Q
Quản trị
A
Governance
19
Q
Trách nhiệm giải trình
A
Accountability
20
Q
Kiểm soát quyền lực
A
Checks and balances
21
Q
Liên minh
A
Alliance
22
Q
Đàm phán
A
Negotiation
23
Q
Hòa bình
A
Peace
24
Q
Quan hệ song phương
A
Bilateral relations
25
Quan hệ đa phương
Multilateral relations
26
Liên Hợp Quốc
United Nations
27
human rights
nhân quyền
28
Tổ chức phi chính phủ
NGO
29
Xã hội dân sự
Civil society
30
Biểu tình
Protest
31
Bình đẳng
Equality
32
Quốc phòng
National defense
33
An ninh
Security
34
Chiến lược
Strategy
35
Tấn công
Attack
36
Khủng bố
Terrorism
37
Bảo thủ
Conservative
38
Tự do
Liberal
39
Cộng sản
Communist
40
Tư bản
Capitalist
41
Dân túy
Populist
42
Dân tộc chủ nghĩa
Nationalist
43
Dân tộc
Ethnicity
44
Tôn giáo
Religion
45
Đa dạng
Diversity
46
Tham nhũng
Corruption
47
Kiểm duyệt
Censorship
48
Tư pháp độc lập
Independent judiciary
49
chiến tranh
war
50
xung đột
conflict
51
đồng minh
ally
52
hung hăng
aggressive
53
Nước Mỹ trên hết
America First
54
ranh giới
borders
55
người nhập cư
immigrant
56
phương pháp
method
57
mạnh me
powerful/strong
58
nước láng giềng
neighboring countries
59
thế giới
world
60
chính sách đối ngoại
foreign policy
61
mục tiêu
goal
62
chống
against/anti
63
củng cố
strengthen
64
lợi ích quốc gia
national interest
65
mối đe dọa
threat
66
lãnh đạo
leader
67
mối quan hệ
relationship
68
quân sự
military
69
tin tưởng
trust
70
quan điểm
view
71
Độc lập
Independent
72
chánh án
justice
73
căng thẳng
tension
74
toàn cầu
global
75
sự ổn định
stability
76
đơn phương
unilateral
77
thực thi pháp luật
law enforcement
78
đối tác
partner
79
hợp tác
cooperation
80
mối quan hệ giữa người với người
people-to-people ties
81
quy định của pháp luật
rule of law
82
quan hệ đối tác chiến lược toàn diện
comprehensive strategic partnership
83
tấn công
to attack
84
đảng chính trị
political party
85
buôn người
human trafficking
86
hiến pháp
constitution
87
thuộc địa
colony
88
quyền lực
power
89
Biển Đông
South China Sea
90
quốc phòng
defense
91
nhạy cảm
sensitive
92
quyền tự do tụ tập
freedom of assembly
93
nhà hoạt động
activist
94
sự đàn áp
repression
95
bất
to arrest
96
biểu tình
to protest
97
truyền thông xã hội
social media
98
thông tin sai lệch
disinformation
99
tổ chức phi chính phủ
NGO
100
lựa chọn
choice
101
công bằng
fair
102
hành động
action
103
tôn trọng
to respect
104
chống lại
to fight
105
bá chủ
to dominate
106
Bộ trưởng
secretary
107
Thái Bình Dương
Pacific
108
quyền hành pháp
legitimate power
109
cộng đồng
community
110
khủng hoảng
crisis
111
bầu cử
election
112
phát biểu ý kiến
express opinion
113
quyền tự do biểu đạt
freedom of expression
114
tiếng nói
voice
115
người dân tộc thiểu số
minorities
116
người độc tài
dictator
117
độc đoán
authoritarian
118
chế độ độc tài
dictatorship
119
bị đi tù
to be imprisoned
120
liên hiệp quốc
UN
121
viên trợ quốc tế
international aid
122
bao lực gia đình
domestic violence
123
lạm dụng tình dục
sexual abuse
124
phòng
defense
125
quân đội
military
126
nghị viên
congressman
127
tòa án
court
128
chịu trách nhiệm
accountable
129
hôn ước
engagement
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149