Political Terms 2 Flashcards
(20 cards)
1
Q
Giới tính hoa
A
Elites
2
Q
Tâm lý bất mãn
A
Discontent
3
Q
Thiên vì
A
Biased
4
Q
Đơn giản hóa vấn đề phức tạp
A
Simplify complicated issues
5
Q
Lương Đảng
A
Bipartisan
6
Q
Đồng thuận
A
Consensus
7
Q
A
8
Q
Bất đồng
A
Disagreement
9
Q
Viện trợ phát triển
A
Development assistance
10
Q
Chủ nghĩa đa phương
Chủ nghĩa đơn phương
Chủ nghĩa biệt lập
A
Multilateralism
Unilateralism
Isolationism
11
Q
Bảo hộ thương mại
A
Protectionism
12
Q
Gìn giữ hòa bình
A
Peacekeeping
13
Q
Cứu trợ thảm họa
A
Disaster relief
14
Q
Ngân hàng thế giới
A
World Bank
15
Q
Truyền thông xã hội
A
Social media
16
Q
Phân cực chính trị
A
Political polarization
17
Q
Kiểm duyệt
A
To censor
18
Q
Thông tin giả
A
Fake news
19
Q
Tổng bí thư
A
General secretary
20
Q
Vận động tranh cử
A
Political campaign