từ chưa nhớ p11 Flashcards
(17 cards)
1
Q
cung cấp cho ai cgi
A
provide sb with sth
sth to/for
2
Q
heat
A
sức nóng
3
Q
điều tiết
A
regulates
4
Q
absorb
A
hấp thụ
5
Q
case
A
trường hợp
6
Q
lot
A
từng phần
7
Q
issue
A
vấn đề
8
Q
president
A
chủ tịch
9
Q
force
A
lực lượng
10
Q
hòa đồng
A
sociable
11
Q
nhút nhát
A
shy
12
Q
idenfitication
A
giống nhau
13
Q
phức tạp
A
complicated
14
Q
đầu tư
A
investment
15
Q
định nghĩa
A
define / definition
16
Q
cơ quan
A
organization
17
Q
nghiên cứu
A
alalysis