từ dễ Flashcards
(21 cards)
1
Q
khom mình ,nghiêng mình,tựa vào
A
(v) lean
2
Q
người đi du lịch
A
(n) passenger
3
Q
đối phó
A
(v) cope
4
Q
thay vì, thay thế
A
(adj) instead
5
Q
động vật hoang dã
A
(n) wildlife
6
Q
nghê thuật
A
(ạdj)artistic
7
Q
người nổi tiếng
A
(n) well-known personality
8
Q
chính phủ
A
(n) government
9
Q
hữu dụng = useful
A
(adj) practical
10
Q
trung thực
A
(adj) honest
11
Q
tham quan
A
(n) sightseeing
12
Q
sợ hãi, khiếp sợ, đáng sợ
A
(adj) frightening
13
Q
mẹo( mang tính hữu ích )
A
(n)tip
14
Q
đánh giá
A
(n)review
15
Q
bạo lực
A
(n) violence
16
Q
khó khăn trong học tập
A
(npl) learning difficulties
16
Q
thẻ tín dụng
A
(n) credit card
17
Q
vai trò
A
(n) role
18
Q
phát triển
A
(v) develop
18
Q
chi nhánh
A
(n) department
19
Q
thực tế, thực tại, hiện thực
A
(adj) realistic