TEST 1 PAGE 23 B1-TỪ KHÓ Flashcards
(10 cards)
1
Q
trầm cảm
A
(adj) depressed
2
Q
sự phán quyết/ quyết định
A
(n) decision
3
Q
tham vọng
A
(n) ambition
4
Q
hợp lý, có lý
A
(adv) reasonably
5
Q
sự ứng dụng
A
(n) application
6
Q
lôi kéo ai đó xuống
A
(phr v) drag sb down
7
Q
sự chữa bệnh
A
(n) cure
8
Q
chuyên gia, người nổi tiếng
A
professional
9
Q
thuyết phục , xúi
A
(v) persuade
10
Q
sự phòng ngừa/ngăn chặn
A
(n) prevention