TEST 2 PAGE 36 B1-TỪ TRUNG BÌNH Flashcards
(11 cards)
1
Q
bưu kiện
A
(n) parcel
2
Q
người hướng dẫn
A
(n) instruction
3
Q
cuộc thi
A
(n) competition
4
Q
đồ gốm
A
(n) pottery
5
Q
phát hiện
A
(v) detect
6
Q
kiến thức
A
(n) knowledge
7
Q
kiệt sức
A
(adj) exhausted
8
Q
đáp/đặt/té xuống đất
A
(v) land
9
Q
rám nắng
A
(adj) tanned
10
Q
đi đi
A
(phr.V) head off
11
Q
săn bắn / đuổi
A
(v) hunt