TEST 2 PAGE 36 B1-TỪ DỄ Flashcards
(11 cards)
1
Q
thư rác=spam
A
(n) junk mail
2
Q
bài giảng
A
(n) lecture
3
Q
ngôi nhà tranh
A
(n) cottage
4
Q
lớp học/khoá học nâng cao
A
advanced class/course
5
Q
về mặt thẩm mỹ
A
(adv) aesthetically
6
Q
sự hướng dẫn
A
(n) guidance
7
Q
sáng tạo
A
(adj) creative
8
Q
sơ đẳng, căn bản
A
(adj) primary
9
Q
tiểu thuyết gia
A
(n) novelist
10
Q
hải quan
A
(n) customs
11
Q
lôi cuốn , say mê, quyến rũ
A
(adj) facsinating