TEST 2 PAGE 37 B1-TỪ TRUNG BÌNH Flashcards
(6 cards)
1
Q
năm nghĩ học/phép
A
(n) gap year
2
Q
du lịch với trang bị sau lưng
A
(n) backpacking
3
Q
phi hành đoàn
A
(n) cabin crew
4
Q
hơn thế nữa
A
(adv) moreover
5
Q
học phí
A
(n) fee
6
Q
A