TEST 1 PAGE 23 B1 - từ trung bình Flashcards
(13 cards)
1
Q
thú vị , hấp dẫn
A
(adv) interestingly
2
Q
buồn rầu , khổ sở
A
(adj) miserable
3
Q
sự chuẩn bị/sắp đặt
A
(n) preparation
4
Q
đáng tin cậy
A
(adj) reliable
5
Q
thuốc
A
(n) medication
6
Q
giúp đỡ, hỗ trợ
A
(v) assist
7
Q
yêu cầu, đề xuất
A
(n) command
8
Q
có hiệu quả
A
(adv) effectively
9
Q
dây thừng
A
(n)rope
10
Q
đàn hồi
A
(adj) elastic
11
Q
gắn , cột , buộc
A
(v) attach
12
Q
tò mò
A
(adj) curious
13
Q
cá nhân
A
(adv) personally