Tuần 1 ngày 1 Flashcards

(40 cards)

1
Q

あいそがいい

A

愛想がいい

dễ mến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

きだてがいい

A

気立てがいい

tốt tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

いさぎよい

A

潔い

chơi đẹp, thẳng tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

なさけぶかい

A

情け深い

giàu tình cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ようじんぶかい

A

用心深い

cẩn trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

りりしい

A

凛々しい

ga lăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

たくましい

A

逞しい

cường tráng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

きひんがある

A

気品がある

thanh lịch, tinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

いろけがある

A

色気がある

gợi cảm, sexy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

しとやか

A

淑やかな

hiền thục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

チャーミング

A

魅力

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

まめ

A

忠実な

siêng năng, chăm chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

きまじめ

A

生真面目な

cực kỳ nghiêm túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

きんべん

A

勤勉な

chăm chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

せいじつ

A

誠実な

thành thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

まとも

A

真面な

đàng hoàng, tử tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

おおがら

18
Q

こがら

19
Q

かっぱつ

20
Q

ゆうぼう

A

有望な

có triển vọng, tương lai

21
Q

きさく

A

気さくな

dễ gần

22
Q

おおらか

A

大らかな

hào hiệp, cao thượng

23
Q

そぼく

A

素朴な

mộc mạc, giản dị

24
Q

デリケート

A

デリケートな

nho nhã, tinh tế

25
きまぐれ
気まぐれな | ba phải, không kiên định
26
ちかよりがたい
近寄りがたい | khó gần
27
いんき
陰気な | ảm đạm, u sầu
28
ものすき
物好きな | quái đảng (thích những thứ k ai thích)
29
おくびょう
臆病な | rụt rè, nhát gan, e lệ
30
なれなれしい
馴れ馴れしい | quá thân thiết
31
いやらしい
嫌らしい khó ưa đáng ghét hạ lưu, bẩn thỉu
32
いやしい
卑しい | tham lam
33
しぶとい
ngoan cường, không chịu thua
34
あらっぽい
荒っぽい | thô bạo, khiếp đảm
35
かねづかいがあらい
金遣いが荒い | phung phí
36
おせっかい
お節介な | tọc mạch, lắm chuyện
37
おっちょこちょい
おっちょこちょいな | cẩu thả
38
でしゃばり
出しゃばりな | xen vào chuyện người khác
39
きざ
気障な | màu mè, phô trương
40
ルーズ
ルーズな | cẩu thả, luộm thuộm