Tuần 1 ngày 1 Flashcards

1
Q

あいそがいい

A

愛想がいい

dễ mến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

きだてがいい

A

気立てがいい

tốt tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

いさぎよい

A

潔い

chơi đẹp, thẳng tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

なさけぶかい

A

情け深い

giàu tình cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ようじんぶかい

A

用心深い

cẩn trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

りりしい

A

凛々しい

ga lăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

たくましい

A

逞しい

cường tráng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

きひんがある

A

気品がある

thanh lịch, tinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

いろけがある

A

色気がある

gợi cảm, sexy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

しとやか

A

淑やかな

hiền thục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

チャーミング

A

魅力

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

まめ

A

忠実な

siêng năng, chăm chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

きまじめ

A

生真面目な

cực kỳ nghiêm túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

きんべん

A

勤勉な

chăm chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

せいじつ

A

誠実な

thành thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

まとも

A

真面な

đàng hoàng, tử tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

おおがら

A

大柄な

18
Q

こがら

A

小柄な

19
Q

かっぱつ

A

活発な

20
Q

ゆうぼう

A

有望な

có triển vọng, tương lai

21
Q

きさく

A

気さくな

dễ gần

22
Q

おおらか

A

大らかな

hào hiệp, cao thượng

23
Q

そぼく

A

素朴な

mộc mạc, giản dị

24
Q

デリケート

A

デリケートな

nho nhã, tinh tế

25
Q

きまぐれ

A

気まぐれな

ba phải, không kiên định

26
Q

ちかよりがたい

A

近寄りがたい

khó gần

27
Q

いんき

A

陰気な

ảm đạm, u sầu

28
Q

ものすき

A

物好きな

quái đảng (thích những thứ k ai thích)

29
Q

おくびょう

A

臆病な

rụt rè, nhát gan, e lệ

30
Q

なれなれしい

A

馴れ馴れしい

quá thân thiết

31
Q

いやらしい

A

嫌らしい
khó ưa đáng ghét
hạ lưu, bẩn thỉu

32
Q

いやしい

A

卑しい

tham lam

33
Q

しぶとい

A

ngoan cường, không chịu thua

34
Q

あらっぽい

A

荒っぽい

thô bạo, khiếp đảm

35
Q

かねづかいがあらい

A

金遣いが荒い

phung phí

36
Q

おせっかい

A

お節介な

tọc mạch, lắm chuyện

37
Q

おっちょこちょい

A

おっちょこちょいな

cẩu thả

38
Q

でしゃばり

A

出しゃばりな

xen vào chuyện người khác

39
Q

きざ

A

気障な

màu mè, phô trương

40
Q

ルーズ

A

ルーズな

cẩu thả, luộm thuộm