Tuần 1 ngày 1 Flashcards
(40 cards)
1
Q
あいそがいい
A
愛想がいい
dễ mến
2
Q
きだてがいい
A
気立てがいい
tốt tính
3
Q
いさぎよい
A
潔い
chơi đẹp, thẳng tháng
4
Q
なさけぶかい
A
情け深い
giàu tình cảm
5
Q
ようじんぶかい
A
用心深い
cẩn trọng
6
Q
りりしい
A
凛々しい
ga lăng
7
Q
たくましい
A
逞しい
cường tráng
8
Q
きひんがある
A
気品がある
thanh lịch, tinh tế
9
Q
いろけがある
A
色気がある
gợi cảm, sexy
10
Q
しとやか
A
淑やかな
hiền thục
11
Q
チャーミング
A
魅力
12
Q
まめ
A
忠実な
siêng năng, chăm chỉ
13
Q
きまじめ
A
生真面目な
cực kỳ nghiêm túc
14
Q
きんべん
A
勤勉な
chăm chỉ
15
Q
せいじつ
A
誠実な
thành thực
16
Q
まとも
A
真面な
đàng hoàng, tử tế
17
Q
おおがら
A
大柄な
18
Q
こがら
A
小柄な
19
Q
かっぱつ
A
活発な
20
Q
ゆうぼう
A
有望な
có triển vọng, tương lai
21
Q
きさく
A
気さくな
dễ gần
22
Q
おおらか
A
大らかな
hào hiệp, cao thượng
23
Q
そぼく
A
素朴な
mộc mạc, giản dị
24
Q
デリケート
A
デリケートな
nho nhã, tinh tế
25
きまぐれ
気まぐれな
| ba phải, không kiên định
26
ちかよりがたい
近寄りがたい
| khó gần
27
いんき
陰気な
| ảm đạm, u sầu
28
ものすき
物好きな
| quái đảng (thích những thứ k ai thích)
29
おくびょう
臆病な
| rụt rè, nhát gan, e lệ
30
なれなれしい
馴れ馴れしい
| quá thân thiết
31
いやらしい
嫌らしい
khó ưa đáng ghét
hạ lưu, bẩn thỉu
32
いやしい
卑しい
| tham lam
33
しぶとい
ngoan cường, không chịu thua
34
あらっぽい
荒っぽい
| thô bạo, khiếp đảm
35
かねづかいがあらい
金遣いが荒い
| phung phí
36
おせっかい
お節介な
| tọc mạch, lắm chuyện
37
おっちょこちょい
おっちょこちょいな
| cẩu thả
38
でしゃばり
出しゃばりな
| xen vào chuyện người khác
39
きざ
気障な
| màu mè, phô trương
40
ルーズ
ルーズな
| cẩu thả, luộm thuộm