Tuần 1 ngày 3 Flashcards

1
Q

うつむく

A

cúi đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

まばたきする

A

chớp mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

目をつぶる

A

nhắm mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

歌を口ずさむ

A

hát nghêu ngao (tự hát tự nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

煙にむせる

A

sặc khói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

食べ物でむせる

A

sặc đồ ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

頬っぺたをつねる

A

vẹo má

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

草をむしる

A

nhổ cỏ (dùng lực nhẹ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

カレンダーをめくる

A

lật lịch (sách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

塩をつまむ

A

dùng tay bốc 1 tý muối (cũng được dùng cho lúc ăn vặt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

鼻をつまむ

A

bịt mũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

花を摘む

A

ngắt, hái hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

才能の芽をつむ

A

摘む

làm hỏng hạt mầm tài năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

足をさする

A

xoa chân (xoa lúc bị đau nên nhẹ nhàng, khác vs xoa bình thường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

髪の毛をいじる

A

mân mê, nghịch, chơi (vô thức, không có mục đích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

庭をいじる

A

làm vườn

17
Q

家具の誇りをはたく

A

phủi bụi

18
Q

水をすくう

A

hứng nước

19
Q

つえをつく

A

杖を突く

chống gậy

20
Q

赤ちゃんのバスタオルでくるむ

A

くるむ つつむ 包む

quấn tả

21
Q

紙を丸める

A

vò giấy

22
Q

体を丸める

A

co ro người

23
Q

マッチをする

A

擦る

quẹt diêm, chà xát

24
Q

指をさす

A

chỉ ngón tay

25
Q

横になる

A

nằm

26
Q

うつぶせになる

A

うつ伏せ

nằm sấp

27
Q

あおむけになる

A

仰向け

nằm ngửa

28
Q

体をそらす

A

反らす

ưỡn người

29
Q

馬にまたがる

A

cưỡi ngựa

30
Q

3年にまたがる

A

trải qua

31
Q

お湯につかる

A

ngâm

32
Q

門をくぐる

A

đi qua

33
Q

水たまりをよける

A

tránh

34
Q

水中でもがく あがく

A

vùng vẫy

35
Q

山中をさまよう

A

lang thang, lạc lối