Tuần 1 ngày 3 Flashcards

(35 cards)

1
Q

うつむく

A

cúi đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

まばたきする

A

chớp mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

目をつぶる

A

nhắm mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

歌を口ずさむ

A

hát nghêu ngao (tự hát tự nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

煙にむせる

A

sặc khói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

食べ物でむせる

A

sặc đồ ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

頬っぺたをつねる

A

vẹo má

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

草をむしる

A

nhổ cỏ (dùng lực nhẹ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

カレンダーをめくる

A

lật lịch (sách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

塩をつまむ

A

dùng tay bốc 1 tý muối (cũng được dùng cho lúc ăn vặt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

鼻をつまむ

A

bịt mũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

花を摘む

A

ngắt, hái hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

才能の芽をつむ

A

摘む

làm hỏng hạt mầm tài năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

足をさする

A

xoa chân (xoa lúc bị đau nên nhẹ nhàng, khác vs xoa bình thường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

髪の毛をいじる

A

mân mê, nghịch, chơi (vô thức, không có mục đích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

庭をいじる

A

làm vườn

17
Q

家具の誇りをはたく

18
Q

水をすくう

A

hứng nước

19
Q

つえをつく

A

杖を突く

chống gậy

20
Q

赤ちゃんのバスタオルでくるむ

A

くるむ つつむ 包む

quấn tả

21
Q

紙を丸める

22
Q

体を丸める

A

co ro người

23
Q

マッチをする

A

擦る

quẹt diêm, chà xát

24
Q

指をさす

A

chỉ ngón tay

25
横になる
nằm
26
うつぶせになる
うつ伏せ | nằm sấp
27
あおむけになる
仰向け | nằm ngửa
28
体をそらす
反らす | ưỡn người
29
馬にまたがる
cưỡi ngựa
30
3年にまたがる
trải qua
31
お湯につかる
ngâm
32
門をくぐる
đi qua
33
水たまりをよける
tránh
34
水中でもがく あがく
vùng vẫy
35
山中をさまよう
lang thang, lạc lối