Tuần 1 ngày 3 Flashcards
(35 cards)
1
Q
うつむく
A
cúi đầu
2
Q
まばたきする
A
chớp mắt
3
Q
目をつぶる
A
nhắm mắt
4
Q
歌を口ずさむ
A
hát nghêu ngao (tự hát tự nghe)
5
Q
煙にむせる
A
sặc khói
6
Q
食べ物でむせる
A
sặc đồ ăn
7
Q
頬っぺたをつねる
A
vẹo má
8
Q
草をむしる
A
nhổ cỏ (dùng lực nhẹ)
9
Q
カレンダーをめくる
A
lật lịch (sách)
10
Q
塩をつまむ
A
dùng tay bốc 1 tý muối (cũng được dùng cho lúc ăn vặt)
11
Q
鼻をつまむ
A
bịt mũi
12
Q
花を摘む
A
ngắt, hái hoa
13
Q
才能の芽をつむ
A
摘む
làm hỏng hạt mầm tài năng
14
Q
足をさする
A
xoa chân (xoa lúc bị đau nên nhẹ nhàng, khác vs xoa bình thường)
15
Q
髪の毛をいじる
A
mân mê, nghịch, chơi (vô thức, không có mục đích)
16
Q
庭をいじる
A
làm vườn
17
Q
家具の誇りをはたく
A
phủi bụi
18
Q
水をすくう
A
hứng nước
19
Q
つえをつく
A
杖を突く
chống gậy
20
Q
赤ちゃんのバスタオルでくるむ
A
くるむ つつむ 包む
quấn tả
21
Q
紙を丸める
A
vò giấy
22
Q
体を丸める
A
co ro người
23
Q
マッチをする
A
擦る
quẹt diêm, chà xát
24
Q
指をさす
A
chỉ ngón tay
25
横になる
nằm
26
うつぶせになる
うつ伏せ
| nằm sấp
27
あおむけになる
仰向け
| nằm ngửa
28
体をそらす
反らす
| ưỡn người
29
馬にまたがる
cưỡi ngựa
30
3年にまたがる
trải qua
31
お湯につかる
ngâm
32
門をくぐる
đi qua
33
水たまりをよける
tránh
34
水中でもがく あがく
vùng vẫy
35
山中をさまよう
lang thang, lạc lối