Tuần 1 ngày 6 Flashcards
(31 cards)
1
Q
疲労で目がかすむ
A
mờ mắt, nhìn k rõ (vì mệt)
2
Q
貧血になる
A
ひんけつ
thiếu máu (do thiếu chất)
3
Q
虫に刺される
A
bị côn trùng chích
4
Q
とげが刺さる
A
mắc gai, hóc xương
5
Q
意識がもうろうとする
A
朦朧とする
ý thức không rõ ràng
6
Q
意識が遠ざかる
A
とおざかる
mất dần ý thức
7
Q
足首をねんざする
A
bong gân, trật khớp
8
Q
打ったところがはれる
A
sưng
9
Q
足がむくむ
A
chân bị phù lên (do đứng lâu)
10
Q
下痢をする
A
tiêu chảy
11
Q
便秘になる
A
táo bón
12
Q
妊娠する
A
mang thai
13
Q
出産(=お産)
A
sinh con
14
Q
歯を矯正する
A
chỉnh răng
15
Q
湿疹ができる
A
しっしん
nổi mề đay
16
Q
じんましん
A
蕁麻疹
mề đay
17
Q
皮膚をかく
A
ひふ
gãi da
18
Q
猫に引っかかれる
A
bị mèo cào
19
Q
病気の進行が早まる
A
bệnh tình tiến triển nhanh
20
Q
リハビリする
リハビリを受ける
A
vật lý trị liệu
21
Q
患者に付き添う
A
chăm nom bệnh nhân
22
Q
面会に行く
A
お見舞いに行く
thăm nom bệnh nhân
23
Q
ぜんそくの発作が起きると咳が出て、とどまらない。
A
喘息
24
Q
気管支炎
A
viêm họng (khí quản)
25
食道
thực quản
26
肺炎
viêm phổi
27
皮膚炎
viêm da
28
アトピー性皮膚炎
viêm da dị ứng
29
うつ病
bệnh trầm cảm
30
認知症
bệnh lãng của ng già
31
アルツハイマー病
認知症