Tuần 1 ngày 2 Flashcards
(32 cards)
1
Q
なさけない
A
情けない
xấu hổ
2
Q
のぞましい
A
望ましい
mong muốn
3
Q
このましい
A
好ましい
phù hợp
4
Q
もうしぶんない
もうしぶんがない
A
申し分ない
tuyệt hảo
5
Q
こころよい
A
快い
sẵn lòng
6
Q
すがすがしい
A
清々しい
khỏe khoắn
7
Q
そうかい
A
爽快な
sảng khoái
8
Q
まちどおしい
A
待ち遠しい
nóng lòng
9
Q
こころづよい
A
心強い
yên tâm
10
Q
こころぼそい
A
心細い
lo sợ
11
Q
むなしい
A
空しい
trống rỗng
12
Q
せつない
A
切ない
khó khăn (làm được nhưng k muốn làm)
13
Q
ものたりない
A
物足りない
không thỏa mãn
14
Q
わずらわしい
A
煩わしい
phiền phức
15
Q
うっとうしい
A
鬱陶しい
buồn rầu, u ám, chán nản
16
Q
うざい
A
phiền toái, làm phiền
17
Q
いたましい
A
痛ましい
đau xót, thương tâm
18
Q
きまりわるい
A
xấu hổ
19
Q
あさましい
A
浅ましい
xấu tính, hay càu nhàu
20
Q
おっかない
A
đáng sợ, khủng khiếp
21
Q
ふさわしい
A
相応しい
xứng đáng
22
Q
みぐるしい
A
見苦しい
khó coi
23
Q
こころぐるしい
A
心苦しい
áy náy, ngại
24
Q
あせる
A
焦る
hoảng, sốt ruột
25
あきれる
kinh ngạc, bàng hoàng
26
きにさわる
気に障る
| làm tổn thương người khác
27
しゃくにさわる
bị chọc tức và tổn thương
28
かんにさわる
bị tổn thương
29
きがねする
気兼ねする
| khách sáo, ngại
30
すねる
拗ねる
| hờn dỗi
31
むかつく
bực mình (khi thấy gì đó)
| tức
32
はじをかく
恥をかく
| mất mặt (trước ng khác)