Tuần 1 ngày 5 Flashcards

1
Q

ふきんをすすぐ

A

濯ぐ

giặt giũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

口をゆすぐ

A

súc miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

水をこす

A

lọc nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

豆をばらまく

A

rải, rắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ベルトをゆるめる

A

緩める

nới lỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ベルトがゆるむ

A

緩む

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

木をゆする

A

揺する

rung, lắc (bản thân tác động lên vật khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ひげを生やす

A

để râu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

花を生ける

A

cắm hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

手紙をよこす

A

gởi thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

金をよこせ!

A

móc tiền ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

目をそらす

A

nhìn ra chỗ khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

話をそらす

A

逸らす

đánh trống lảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

日光にさらす

A

phơi nắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

水にさらす

A

ngâm nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

工夫をこらす

A

凝らす

nảy ra ý tưởng

17
Q

足跡をたどる

A

辿る

lần theo (dấu vết, dấu chân …)

18
Q

防犯カメラをすえる

A

据える

lắp đặt

19
Q

据え付ける

A

すえつける

lắp đặt

20
Q

写真をそえる

A

添える

đính kèm

21
Q

隣室にひかえる

A

控える

chờ

22
Q

お酒を少しひかえる

A

控える

giảm

23
Q

控え室

A

phòng chờ

24
Q

人生を歩む

A

sống cuộc sống

25
Q

歩み

A

lich sử

26
Q

世界進出をもくろむ

A

lên kế hoạch

27
Q

侵入をはばむ

A

阻む

ngăn chặn

28
Q

英文でつづる

A

綴る

đánh vần

29
Q

わなを仕掛ける

A

đặt (bẫy)

30
Q

新しい仕事を手掛ける

A

bắt đầu làm

31
Q

声を合わして歌う

A

hát cùng nhau

32
Q

力を合わす

A

làm cùng nhau

33
Q

先生をまじえて話し合う

A

交える

cùng với

34
Q

髪をたばねる

A

束ねる

cột tóc

35
Q

命令にそむく

A

背く
kháng lệnh (không nghe theo)
quay lưng

36
Q

チャンスを逃す

A

bỏ qua (cơ hội)

37
Q

危険から逃れる

A

chạy trốn khỏi (nguy hiểm)

khác với 逃げる

38
Q

この液体は植物の成長をうながす

A

促す

thúc đẩy