Tuần 1 ngày 5 Flashcards

(38 cards)

1
Q

ふきんをすすぐ

A

濯ぐ

giặt giũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

口をゆすぐ

A

súc miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

水をこす

A

lọc nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

豆をばらまく

A

rải, rắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ベルトをゆるめる

A

緩める

nới lỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ベルトがゆるむ

A

緩む

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

木をゆする

A

揺する

rung, lắc (bản thân tác động lên vật khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ひげを生やす

A

để râu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

花を生ける

A

cắm hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

手紙をよこす

A

gởi thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

金をよこせ!

A

móc tiền ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

目をそらす

A

nhìn ra chỗ khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

話をそらす

A

逸らす

đánh trống lảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

日光にさらす

A

phơi nắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

水にさらす

A

ngâm nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

工夫をこらす

A

凝らす

nảy ra ý tưởng

17
Q

足跡をたどる

A

辿る

lần theo (dấu vết, dấu chân …)

18
Q

防犯カメラをすえる

A

据える

lắp đặt

19
Q

据え付ける

A

すえつける

lắp đặt

20
Q

写真をそえる

A

添える

đính kèm

21
Q

隣室にひかえる

A

控える

chờ

22
Q

お酒を少しひかえる

A

控える

giảm

23
Q

控え室

A

phòng chờ

24
Q

人生を歩む

A

sống cuộc sống

25
歩み
lich sử
26
世界進出をもくろむ
lên kế hoạch
27
侵入をはばむ
阻む | ngăn chặn
28
英文でつづる
綴る | đánh vần
29
わなを仕掛ける
đặt (bẫy)
30
新しい仕事を手掛ける
bắt đầu làm
31
声を合わして歌う
hát cùng nhau
32
力を合わす
làm cùng nhau
33
先生をまじえて話し合う
交える | cùng với
34
髪をたばねる
束ねる | cột tóc
35
命令にそむく
背く kháng lệnh (không nghe theo) quay lưng
36
チャンスを逃す
bỏ qua (cơ hội)
37
危険から逃れる
chạy trốn khỏi (nguy hiểm) | khác với 逃げる
38
この液体は植物の成長をうながす
促す | thúc đẩy