Tuần 1 ngày 5 Flashcards
(38 cards)
1
Q
ふきんをすすぐ
A
濯ぐ
giặt giũ
2
Q
口をゆすぐ
A
súc miệng
3
Q
水をこす
A
lọc nước
4
Q
豆をばらまく
A
rải, rắc
5
Q
ベルトをゆるめる
A
緩める
nới lỏng
6
Q
ベルトがゆるむ
A
緩む
7
Q
木をゆする
A
揺する
rung, lắc (bản thân tác động lên vật khác)
8
Q
ひげを生やす
A
để râu
9
Q
花を生ける
A
cắm hoa
10
Q
手紙をよこす
A
gởi thư
11
Q
金をよこせ!
A
móc tiền ra
12
Q
目をそらす
A
nhìn ra chỗ khác
13
Q
話をそらす
A
逸らす
đánh trống lảng
14
Q
日光にさらす
A
phơi nắng
15
Q
水にさらす
A
ngâm nước
16
Q
工夫をこらす
A
凝らす
nảy ra ý tưởng
17
Q
足跡をたどる
A
辿る
lần theo (dấu vết, dấu chân …)
18
Q
防犯カメラをすえる
A
据える
lắp đặt
19
Q
据え付ける
A
すえつける
lắp đặt
20
Q
写真をそえる
A
添える
đính kèm
21
Q
隣室にひかえる
A
控える
chờ
22
Q
お酒を少しひかえる
A
控える
giảm
23
Q
控え室
A
phòng chờ
24
Q
人生を歩む
A
sống cuộc sống
25
歩み
lich sử
26
世界進出をもくろむ
lên kế hoạch
27
侵入をはばむ
阻む
| ngăn chặn
28
英文でつづる
綴る
| đánh vần
29
わなを仕掛ける
đặt (bẫy)
30
新しい仕事を手掛ける
bắt đầu làm
31
声を合わして歌う
hát cùng nhau
32
力を合わす
làm cùng nhau
33
先生をまじえて話し合う
交える
| cùng với
34
髪をたばねる
束ねる
| cột tóc
35
命令にそむく
背く
kháng lệnh (không nghe theo)
quay lưng
36
チャンスを逃す
bỏ qua (cơ hội)
37
危険から逃れる
chạy trốn khỏi (nguy hiểm)
| khác với 逃げる
38
この液体は植物の成長をうながす
促す
| thúc đẩy