Tuần 1 ngày 4 Flashcards
(41 cards)
1
Q
なだめる
A
宥める
#なぐさめる
can ngăn, làm nguôi giận
2
Q
いたわる
A
労わる
chăm sóc, đối xử tốt
3
Q
しつける
A
躾ける
dạy dỗ, huấn luyện
4
Q
ちやほやする
A
nuông chiều
5
Q
あざわらう
A
嘲笑う
6
Q
あざわらう
A
嘲笑う
nhạo báng, chế giễu
7
Q
あざむく
A
欺く
lừa gạt
8
Q
ねたむ
A
妬む 嫉む
ganh tỵ
9
Q
さらう
A
攫う
bắt cóc
10
Q
ゆうかいする
A
誘拐
bắt cóc
11
Q
さばく
A
裁く
phán xét, trừng phạt
12
Q
かばう
A
庇う
bảo vệ
13
Q
はげます
A
励ます
động viên, khích lệ
14
Q
もてなす
A
持て成す
tiếp đãi, chiêu đãi
15
Q
とがめる
A
咎める
đổ lỗi
16
Q
やっつける
A
遣っ付ける
hạ gục, đánh bại
17
Q
ひやかす
A
冷やかす
trêu chọc
18
Q
おどす
A
脅す
đe dọa
19
Q
けなす
A
貶す
nói xấu, bôi bọ
20
Q
ののしる
A
罵る
chửi mắng, lăng mạ
21
Q
なじる
A
詰る
trách móc
22
Q
つくす
A
尽くす
tận lực
23
Q
お小遣いをねだる
A
強請る
せがむ
nài nỉ, xin xỏ
24
Q
寄付をしいる
A
強いる
cưỡng ép
25
みせびらかす
見せびらかす
| khoe khoang
26
なつく
懐く
| theo sau
27
したしまれる
親しまれる
| được yêu thích
28
もてる
持てる
| thu hút
29
でくわす
出くわす
| tình cờ gặp phải
30
いいつける
言い付ける
| mách lẻo
31
つげぐちをする
告げ口をする
| mách lẻo
32
いやがらせをする
嫌がらせ
| quấy rối
33
秘密をばらす
ばらす
もらす
làm lộ bí mật
34
近所の人ともめる
揉める
| tranh chấp, xích mích
35
家族をやしなう
養う
| nuôi dưỡng
36
名づける
đặt tên
37
人見知りする
nhút nhát, e thẹn
38
へりくだった態度で接する
tiếp đãi bằng thái độ khiêm nhường
39
関係がこじれる
mối quan hệ trở nên phức tạp
40
風邪をこじらせる
làm trầm trọng hơn
41
話がこじれる
câu chuyện trở nên phức tạp