Tuần 1 ngày 4 Flashcards

(41 cards)

1
Q

なだめる

A

宥める
#なぐさめる
can ngăn, làm nguôi giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

いたわる

A

労わる

chăm sóc, đối xử tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

しつける

A

躾ける

dạy dỗ, huấn luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ちやほやする

A

nuông chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

あざわらう

A

嘲笑う

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

あざわらう

A

嘲笑う

nhạo báng, chế giễu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

あざむく

A

欺く

lừa gạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ねたむ

A

妬む 嫉む

ganh tỵ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

さらう

A

攫う

bắt cóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ゆうかいする

A

誘拐

bắt cóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

さばく

A

裁く

phán xét, trừng phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

かばう

A

庇う

bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

はげます

A

励ます

động viên, khích lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

もてなす

A

持て成す

tiếp đãi, chiêu đãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

とがめる

A

咎める

đổ lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

やっつける

A

遣っ付ける

hạ gục, đánh bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ひやかす

A

冷やかす

trêu chọc

18
Q

おどす

A

脅す

đe dọa

19
Q

けなす

A

貶す

nói xấu, bôi bọ

20
Q

ののしる

A

罵る

chửi mắng, lăng mạ

21
Q

なじる

A

詰る

trách móc

22
Q

つくす

A

尽くす

tận lực

23
Q

お小遣いをねだる

A

強請る
せがむ
nài nỉ, xin xỏ

24
Q

寄付をしいる

A

強いる

cưỡng ép

25
みせびらかす
見せびらかす | khoe khoang
26
なつく
懐く | theo sau
27
したしまれる
親しまれる | được yêu thích
28
もてる
持てる | thu hút
29
でくわす
出くわす | tình cờ gặp phải
30
いいつける
言い付ける | mách lẻo
31
つげぐちをする
告げ口をする | mách lẻo
32
いやがらせをする
嫌がらせ | quấy rối
33
秘密をばらす
ばらす もらす làm lộ bí mật
34
近所の人ともめる
揉める | tranh chấp, xích mích
35
家族をやしなう
養う | nuôi dưỡng
36
名づける
đặt tên
37
人見知りする
nhút nhát, e thẹn
38
へりくだった態度で接する
tiếp đãi bằng thái độ khiêm nhường
39
関係がこじれる
mối quan hệ trở nên phức tạp
40
風邪をこじらせる
làm trầm trọng hơn
41
話がこじれる
câu chuyện trở nên phức tạp