Tuần 2 - Ngày 1 Flashcards

(28 cards)

1
Q

老人ホーム(のホームヘルパー)

A

người làm việc trong viện dưỡng lão

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(語学学校の)講師

A

ごがくがっこうのこうし

giáo viên trường tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(会社の)事務員

A

じむいん

thư ký, nhân viên văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

コンピューター関係の仕事

A

công việc liên quan tới IT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(ホテルの)従業員

A

じゅうぎょういん

nhân viên khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

フリーター

A

người làm nghề tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

就職する

A

しゅうしょく

tìm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

就職活動

A

しゅうしょくかつどう

hoạt động tìm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

求人情報

A

きゅうじんじょうほう

thông tin việc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

履歴書(を書く)

A

りれきしょ

chuẩn bị sơ yếu lí lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

年齢制限(がある)

A

ねんれいせいげん

có giới hạn về tuổi tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

経験を問わない

A

とわない

không yêu cầu kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

雇う

A

やとう

tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

採用する

A

さいよう

tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(人手が)不足している

A

ひとでがふそく

thiếu nhân lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(正社員を)募集する

A

せいしゃいんをぼしゅうする

tuyển nhân viên chính thức

17
Q

(派遣社員に)登録する

A

はけんしゃいんにとうろくする

đăng ký làm nhân viên tạm thời

18
Q

(会社に)問い合わせる

A

といあわせる

hỏi công ty về …

19
Q

気軽にたずねる

A

きがるにたすねる

vui lòng, thoải mái đặt câu hỏi

20
Q

(面接で)緊張する

A

めんせつできんちょうする

cảm thấy căng thẳng trong buổi phỏng vấn

21
Q

(面接に)ふさわしい(服装)

A

ふさわしい(ふくそう)

ăn mặc phù hợp với buổi phỏng vấn

22
Q

8時間勤務

A

8じかんきんむ

ngày làm 8 tiếng

23
Q

時給で働く

A

じきゅうではたらく

làm việc lương trả theo giờ

24
Q

交通費(が支給される)

A

こうつうひがしきゅうされる

được trợ cấp chi phí đi lại

25
(お金を)かせぐ
kiếm tiền
26
(お金を)もうける
kiếm nhiều tiền
27
(店が)もうかる
cửa hàng thu được nhiều lợi nhuận
28
レストランのオーナー
chủ nhà hàng