Tuần 2 - Ngày 2 Flashcards

(37 cards)

1
Q

上司

A

じょうし

cấp trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

部下

A

ぶか

cấp dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

部長

A

ぶちょう

manager, giám đốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

課長

A

かちょう

trưởng phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

先輩

A

せんぱい

đàn anh, người đi trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

後輩

A

こうはい

đàn em, lớp đi sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

同僚

A

どうりょう

đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

仕事仲間

A

しごとなかま

đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

大企業(に就職する)

A

だいきぎょうにしゅうしょくする

được nhận làm việc ở một công ty lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(4月に)入社する

A

にゅうしゃする

bắt đầu làm việc từ tháng 4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

新入社員

A

しんにゅうしゃいん

nhân viên mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

我が社(の女子社員)

A

わがしゃのじょししゃいん

nhân viên nữ ở công ty chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(先輩に)教わる

A

おそわる

học hỏi từ những người đi trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(先輩を)見習う

A

みならう

làm theo những người đi trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

早退する

A

そうたいする

về sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

遅刻する

A

ちこくする

muộn

17
Q

休憩する

A

きゅうけいする

nghỉ giải lao

18
Q

休みを取る

A

やすみをとる

nghỉ phép

19
Q

休暇を取る

A

きゅうかをとる

nghỉ phép

20
Q

有給休暇

A

ゆうきゅうきゅうか

nghỉ có trả lương

21
Q

席を外す

A

せきをはずす

rời bàn làm việc

22
Q

やりがいのある(仕事)

A

やりがいのあるしごと

một công việc nhiều thử thách

23
Q

(仕事が)生きがいだ。

A

しごとがいきがいだ。

Tôi sống vì công việc.

24
Q

休む間がない

A

やすむまがない

không có thời gian nghỉ ngơi

25
体がもたない
ちらだがもたない | sức khỏe không đáp ứng được
26
やる気がない
やるきがない | không có hứng thú với công việc
27
やる気が出ない
やるきがでない | không có động lực
28
(具合が悪い)ふりをする
ぐあいがわるいふりをする | giả vờ ốm
29
(仕事を)怠ける
なまける | sao nhãng, bỏ bê công việc
30
(仕事を)サボる
sao nhãng, bỏ bê công việc
31
怠け者
なまけもの | một người lười biếng
32
働き者
はたらきもの | một người chăm chỉ
33
(仕事で)ミスをする
mắc lỗi khi làm việc
34
遅刻の言い訳をする
ちこくのいいわけをするxin lỗi vì tới muộn
35
上司にゴマをする
nịnh nọt cấp trên
36
おせじを言う
nịnh, tâng bốc
37
超忙しい
ちょういそがし | cực kỳ bận, bận vãi