Tuần 2 - Ngày 5 Flashcards
(35 cards)
書類を作成する
しょるいをさくせいする
chuẩn bị tài liệu
かなを漢字に変換する
かんじにへんかんするchuyển chữ Kana sang chữ Kanji
*漢字を確定する
かんじをかくていする
lựa chọn chữ Kanji thích hợp
文字を削除する
もじをさくじょloại bỏ, xóa bỏ từ
*改行する
かいぎょうする
xuống dòng
*文字のサイズを設定する
せっていする
thiết lập cỡ chữ
*フォントを変更する
đổi font chữ
カーソルを移動する
いどうする
di chuyển con trỏ
範囲を選択する
はんいをせんたくする
lựa chọn vùng văn bản
*目的の位置に合わせる
もくてきのいちにあわせる
căn chỉnh bố cục
文字を中央にそろえる
もじをちゅうおうにそろえる
căn giữa
*右に寄せる
みぎによせる
căn lề phải
*下線をつける
かせんをつける
gạch dưới
*アンダーラインをつける
gạch dưới
記号を入れる
きごうをいれる
chèn ký hiệu
図を挿入する
ずをそうにゅうする
chèn hình ảnh
図を拡大する
ずをかくだいする
phóng to ảnh
*縮小する
しゅくしょう
co lại, thu lại
内容を修正する
ないようをしゅうせいする
chỉnh sửa nội dung
文書を編集する
ぶんしょをへんしゅうする
soạn thảo văn bản
元にもどす
trả lại chỗ cũ
やり直す
làm lại, undo
図形をコピーする
ずけい。。
copy một hình minh họa/biểu đồ
切り取る
きりとる
cắt