Tuần 2 - Ngày 3 Flashcards

(33 cards)

1
Q

会議が長引く

A

かいぎがながびく

cuộc họp kéo dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

会議の準備をする

A

かいぎのじゅんびをする

chuẩn bị cho cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ミーティングの準備をする

A

chuẩn bị cho cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

意見を述べる

A

いけんをのべる

nêu ý kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

意見をまとめる

A

tóm tắt ý kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

意見を求める

A

もとめる

hỏi xem có ý kiến gì không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

具体的な案をだす

A

ぐたいてきなあんをだす

đề xuất kế hoạch cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

抽象的な

A

ちゅうしょうてき

trừu tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

アイデアをだす

A

đề xuất ý kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

結論が出る

A

けつろんがだす

đi tới kết luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

資料を配る

A

しりょうをくばる

phát tài liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

プリントを配る

A

くばる

phát bản tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

メモを取る

A

メモをとる

ghi chú, ghi chép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

張り切る

A

はりきり

tràn đầy nhiệt huyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

仕事を引き受ける

A

ひきうける

take a job, đảm nhận một công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

仕事の打ち合わせをする

A

うちあわせ

sắp xếp cuộc họp, gặp gỡ làm ăn

17
Q

打ち合わせる

A

うちあわせる

có cuộc họp kinh doanh

18
Q

スケジュールを組む

A

くむ

lập kế hoạch

19
Q

仕事を順調にこなす

A

仕事をじゅんちょうにこなす

làm việc hiệu quả

20
Q

電話を取り次ぐ

A

でんわをとりつぐ

ghi lại lời nhắn

21
Q

本社に転勤になる

A

ほんしゃにてんきんいなる

được chuyển công tác về trụ sở chính

22
Q

電話を転送する

A

でんわをてんそうする

chuyển cuộc gọi

23
Q

電話を保留する

A

でんわをほりょうする

để ai đó chờ máy

24
Q

転職する

A

てんしょくする

tìm việc ở công ty khác, chuyển chỗ làm

25
会社を首になる
かいしゃをくびになる | bị đuổi việc
26
残業する
ざんぎょう | làm thêm giờ, tăng ca
27
リストラされる
bị đuổi việc
28
出張が多い
しゅっちょうがおおい | đi công tác nhiều
29
出世する
しゅっせする | thăng chức
30
昇進する
しょうしんする | được thăng chức
31
退職する
nghỉ hưu
32
失業する
しつぎょうする | thất nghiệp
33
結局
けっきょく | after all, tóm lại, KẾT CỤC