Tuần 3 - Ngày 5 Flashcards
(31 cards)
1
Q
偉いと思う
A
えらいとおもう
Khâm phục
2
Q
やっつける
A
やっつける
Cho 1 trận,đánh bại
3
Q
けなす
A
Dèm pha,bôi nhọ,nói xấu
4
Q
責める
A
せめる
Đổ tội,buộc tội,kết tội
5
Q
脅かす
A
おびやかす
Hù doạ,làm cho giật mình, đe dọa
6
Q
いやみを言う
A
Chế nhạo, mỉa mai
7
Q
威張る
A
いばる
Khoe khoang,kêu ngạo
8
Q
ふざける
A
ふざける
Nói đùa,pha trò
9
Q
友達ともめる
A
ともだちともめる
Tranh cãi với bạn bè
10
Q
いやな態度をとる
A
いやなたいどをとる
Thái độ xấu
11
Q
失敗を人のせいにする
A
しっぱいをひとのしょうにする
12
Q
頼る
A
たよる
depend, phụ thuộc
13
Q
信用する
A
しんようする
tin tưởng
14
Q
疑う
A
うたがう
nghi ngờ
15
Q
裏切る
A
うらぎる
lừa dối, phản bội
16
Q
傷つける
A
きずつける
làm tổn thương
17
Q
避ける
A
さける
tránh, lảng tránh
18
Q
だます
A
lừa
19
Q
放っておく
A
ほうっておく
mặc kệ
20
Q
従う
A
したがう
căn cứ vào、nghe theo, làm theo
21
Q
逆らう
A
さからう
bất chấp, coi thường, không tuân theo
22
Q
感謝する
A
かんしゃする
biết ơn, cảm ơn, cảm tạ
23
Q
冗談を言う
A
じょうだんをいう
nói đùa
24
Q
いやみを言う
A
mỉa mai, châm chọc
25
うそつき
kẻ nói dối
26
いばる
kiêu căng, ngạo mạn
27
からかう
đem ai ra làm trò cười
28
なぐさめる
làm nguôi ngoai, làm dễ chịu
29
ふざける
chơi xỏ
30
まねをする
bắt chước, nhại theo
31
悪口を言う
あっこうをいう
| nói xấu