Tuần 3 ngày 1 Flashcards

(46 cards)

1
Q

思いやりがある

A

おもいやりがある

ân cần, chu đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

若々しい

A

わかわかしい

trẻ trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

生き生きとした

A

いきいきとした

lively, năng động, sinh động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ほがらかな

A

cheerful, vui vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

さわやかな

A

dễ chịu sảng khoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

人なつっこい

A

thân thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

無邪気な

A

むじゃき

childlike, ngây thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

マナーがいい

A

well-mannered, cư xử khéo léo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

センスがいい

A

có óc thẩm mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

要領がいい

A

ようりょうがいい

được việc, thạo việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

おだやかな

A

mild, ôn hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

おとなしい

A

quiet, trầm tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

落ち着いている

A

self-possessed, bình tĩnh, tự chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

頼もしい

A

たのもしい

đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(大)おおざっぽな

A

thô lỗ, cộc cằn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

いいかげんな

A

vô trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

だらしない

A

luộm thuộm, nhếch nhác, lôi thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

不潔な

A

ふけつ

bẩn thỉu, dơ dáy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

厚かましい

A

あつかましい

trâng tráo, vô liêm sỉ

20
Q

ずうずうしい

A

trâng tráo, vô liêm sỉ

21
Q

欲張りな

A

よくばり

tham lam

22
Q

強引な

A

ごういん

huênh hoang,cậy quyền

23
Q

乱暴な

A

らんぼうな

thô bạo, thô lỗ, cộc cằn

24
Q

生意気な

A

なまいき

Hỗn xược,xấc láo

25
わがままな
ích kỷ
26
プライドが高い
Rất hào phóng
27
そそっかしい
bất cẩn
28
のんきな
vô tư
29
短気な
たんき | nóng tính
30
気が短い
きがみじかい | nóng tính
31
気が小さい
きがちいさい | rụt rè, nhút nhát
32
哀れな
あわれな | khốn khổ, khổ sở, cực khổ
33
諄い
くどい | dài dòng
34
ひきょうな
bần tiện, bủn xỉn, bẩn tính
35
ずるい
mánh khóe, xảo quyệt, lừa lọc
36
ダサい
not cool, lỗi thời, thiếu thẩm mỹ
37
上品な (品)ひんがある (品)ひんがいい
じょうひん | lịch sự, tao nhã
38
かっこ悪い
not cool, không lôi cuốn, kém hấp dẫn
39
気が強い
きがつよいmạnh mẽ
40
気が弱い
きがよわい | rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn
41
器用な
きような | khéo léo
42
不器用な
ぶきような | vụng về
43
ふまじめな
xem nhẹ mọi việc, không nghiêm túc
44
くせ
thói quen xấu
45
下品な
げひんな | Tầm thường,thiếu thẩm mĩ,hạ đẳng
46
粗末
そまつ | Tồi tàn,thanh đạm,thô kệch,hèn mọn