Tuần 3 ngày 1 Flashcards
(46 cards)
1
Q
思いやりがある
A
おもいやりがある
ân cần, chu đáo
2
Q
若々しい
A
わかわかしい
trẻ trung
3
Q
生き生きとした
A
いきいきとした
lively, năng động, sinh động
4
Q
ほがらかな
A
cheerful, vui vẻ
5
Q
さわやかな
A
dễ chịu sảng khoái
6
Q
人なつっこい
A
thân thiện
7
Q
無邪気な
A
むじゃき
childlike, ngây thơ
8
Q
マナーがいい
A
well-mannered, cư xử khéo léo
9
Q
センスがいい
A
có óc thẩm mỹ
10
Q
要領がいい
A
ようりょうがいい
được việc, thạo việc
11
Q
おだやかな
A
mild, ôn hòa
12
Q
おとなしい
A
quiet, trầm tính
13
Q
落ち着いている
A
self-possessed, bình tĩnh, tự chủ
14
Q
頼もしい
A
たのもしい
đáng tin cậy
15
Q
(大)おおざっぽな
A
thô lỗ, cộc cằn
16
Q
いいかげんな
A
vô trách nhiệm
17
Q
だらしない
A
luộm thuộm, nhếch nhác, lôi thôi
18
Q
不潔な
A
ふけつ
bẩn thỉu, dơ dáy
19
Q
厚かましい
A
あつかましい
trâng tráo, vô liêm sỉ
20
Q
ずうずうしい
A
trâng tráo, vô liêm sỉ
21
Q
欲張りな
A
よくばり
tham lam
22
Q
強引な
A
ごういん
huênh hoang,cậy quyền
23
Q
乱暴な
A
らんぼうな
thô bạo, thô lỗ, cộc cằn
24
Q
生意気な
A
なまいき
Hỗn xược,xấc láo
25
わがままな
ích kỷ
26
プライドが高い
Rất hào phóng
27
そそっかしい
bất cẩn
28
のんきな
vô tư
29
短気な
たんき
| nóng tính
30
気が短い
きがみじかい
| nóng tính
31
気が小さい
きがちいさい
| rụt rè, nhút nhát
32
哀れな
あわれな
| khốn khổ, khổ sở, cực khổ
33
諄い
くどい
| dài dòng
34
ひきょうな
bần tiện, bủn xỉn, bẩn tính
35
ずるい
mánh khóe, xảo quyệt, lừa lọc
36
ダサい
not cool, lỗi thời, thiếu thẩm mỹ
37
上品な
(品)ひんがある
(品)ひんがいい
じょうひん
| lịch sự, tao nhã
38
かっこ悪い
not cool, không lôi cuốn, kém hấp dẫn
39
気が強い
きがつよいmạnh mẽ
40
気が弱い
きがよわい
| rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn
41
器用な
きような
| khéo léo
42
不器用な
ぶきような
| vụng về
43
ふまじめな
xem nhẹ mọi việc, không nghiêm túc
44
くせ
thói quen xấu
45
下品な
げひんな
| Tầm thường,thiếu thẩm mĩ,hạ đẳng
46
粗末
そまつ
| Tồi tàn,thanh đạm,thô kệch,hèn mọn