unit 1 phrases Flashcards
(30 cards)
xây dựng tình bạn chân thành
to build up true friendship
làm thân với ai đó
be close to sb
=be fond of
gần gũi, gắn kết với …
bị thu hút bởi
be ATTRACTED to
hợp tác với
to co-operate with
tâm sự, giãi bày
to confide in/to sb
cảm thấy thương cho · cảm thấy thông cảm cho · cảm thấy tiếc cho.
to feel sorry for
có điểm chugn, chia sẻ điểm tương đồng
to have sth in common
/to have a lot in common (with)
k có điểm chung
to have nothing in common
có cuộc gặp mặt thường xuyên
to have regular get-togethers
bị động kinh:v
to have an epileptic fit(s)
giữ ai đó tránh xa cgi
to keep sb away from sth
giữ liên lạc với ai đó
to keep in touch with sb
to keep touch/ contact with
giữ ;liên lạc trên mxh
to keep contact on social network
tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó
look up to sb
coi thường ai đó
to look down on sb
chỉ trích ai đó về điều gì
to lecture sb on/about sth
to give (sb) a lecture on/about sth
gặp mặt ai đó
to meet up with sb
nhầm lẫn ai với ai khác
nhầm lẫn cgi
to mistake sb/sth for sb/sth
tâm đầu ý hợp
(be) on the same wavelength
cô độc, tự lập, tự làm gì đó k cần giúp
be on one’s own
khen ngợi
to praise s.o on sth
=compliment on
dễ bị tác động (tiêu cực) với sth
yếu ớt với cgi đó
be prone to
đồng thuận , chung quan ddieemr với
to see eye to eye with sb
=be on the same wavelength with
thắt chặt mqh
to strengthen the bonds with sb