unit 8 Flashcards

(54 cards)

1
Q

demonstrate / protest (against sth)

A

biểu tình/ phản đối (chống lại cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

go on a demonstration / a march

A

đi biểu tình/diễu hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hold up placards

A

(giơ cao các tấm bảng áp phích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

listen to speeches
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

A

(nghe bài phát biểu)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

shout out slogans
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

A

(hô khẩu hiệu)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sign a petition
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

A

(ký đơn kiến nghị)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

disease (n)
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

A

dịch bệnh
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

famine (n)

A

nạn đói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

globalisation (n):

A

toàn cầu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

gender inequality (n):

A

bất bình đẳng giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

global warming (n):

A

sự nóng lên toàn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

homelessness (n)

A

vô gia cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nuclear (n)

A

hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

racism (n)

A

phân biệt chủng tộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

terrorism (n)

A

khủng bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

unemployment (n)

A

nạn thất nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

a benefit concert
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

A

buổi hòa nhạc lợi ích
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

a demonstration
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

A

một cuộc biểu tình
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-12-unit-8-8a-vocabulary-a159004.html

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

a speech in parliament

A

một bài phát biểu tại quốc hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

campaign (n/v)

A

(v) campaign against chống lại, ngược lại, phản đối. (theo tổ chức)
(n) campaign chiến dịch, tổ chức, cuộc vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

activists (n)

A

nhà hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

show-off (v)

23
Q

social conscience (n)

A

lương tâm xã hội

24
Q

thoughtful (adj)

25
thoughtless (adj)
thiếu suy nghĩ
26
threatening (adj)
đe dọa
27
vandalism (n)
phá hoại
28
volunteer (n)
tình nguyện viên
29
setting up
sự điều chỉnh, thiết lập, lắp ráp
30
anonymous
ẩn danh, nặc danh
31
thought up
Để tạo ra hoặc phát minh ra
32
stepped down
1. Việc sản xuất bị giảm sút bởi vì yêu cầu giảm 2.Rời bỏ công việc, vị trí để người khác đảm nhận
33
took on/ take on
Nhận trách nhiệm
34
mainstream
Xu hướng/xu thế chủ đạo, khuynh hướng chi phối
35
activism (n)
hoạt động xã hội
36
algorithm (n)
thuật toán
37
biodegradable (a)
có thể phân huỷ sinh học
38
critic (n)
nhà phê bình
39
derelict (a)
bị bỏ hoang
40
determine (v)
xác định rõ
41
disgrace (n)
sự hổ thẹn
42
favela (n)
khu ổ chuột ở brazil
43
flexibility (n)
sự linh hoạt, mềm dẻo
44
initiate (v)
bắt đầu khởi đầu
45
media platform
nền tẳng truyền thông, ứng dụng mxh
46
mimic (v)
bắt chươcs
47
monitor
bắt chước, theo dõi
48
nominate (v)
đề cử
49
patented (a)
được cấp bằng sáng chế
50
placard (N)
biểu ngữ áp phích
51
riot (n)
cuộc bạo động
52
sarcasm (n)
lời mỉa mai, châm biếm
53
social conscience
lương tâm xã hội
54
sophisticated (a)
tinh vi, phức tạp