unit 4 wordlist Flashcards

(30 cards)

1
Q
  1. B&B (n)
A

bed and breakfast
giường ngủ và bữa sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

2.aborigine (n)

A

abo’rigine
người dân tộc
thổ dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. accommodate
A

a’ccommodate
nơi ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. arise/arose/arisen
A

nhaans âm 2
dâng lên, tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

backpack

A

‘backpack
ba lô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

a. backpacking (n)

A

dã ngoại ba lô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Camper van (n)
A

‘camper van
xe cắm trại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

caravan (n)

A

‘caravan
du lịch lữ hành, đoàn lữ hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Caravan site/park (n)
A

Khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. couch-surf (v)
A

ngủ nhờ, ở nhờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. couch-surfing
A

du lịch có chỗ trọ miễn phí tìm trên mạng :D

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

13.cruise (n)

A

du thuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

14.deodorant (n

A

de’Odorant
khử mùi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. dingy (ad
A

dingy
tối tăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. entry (n)
A

‘entry
lối vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. globetroter (n)
A

người du lịch khắp thế giới
‘globetrotter

17
Q
  1. harsh (adij
A

khắc ngheiejt

18
Q
  1. house swap (n)
A

hoán đổi nhà tạm thời

19
Q
  1. inaccessible (adij)
A

inac’cessible
không thể tiếp cận

20
Q
  1. intricate (adi)
A

‘intricate
phức tạp

21
Q
  1. package holiday (n)
A

kì nghỉ du lịch theo gói

22
Q
  1. pamper (V)
A

‘pamper
chiều chuộng, nuông chiều

23
Q
  1. self-catering apartment (n)
A

chỗ ở cung cấp phương tiện để tự tổ chức bữa ăn :v

24
Q
  1. Swap (v) = exchange
25
26. time-share apartment
căn hộ chia sẻ tgian
26
27. travel light (idiom)
du lịch gọn nhẹ
27
28. tread (v)
đặt chân
28
30. uninhabited (a)
k có người ở
29
29. unspoilt = Unspoiled(adi)
không hư hỏng
30
31. vibrant (adj)
đầy sức sống, sinh động (màu sắc) rực rỡ