unit 4 wordlist Flashcards
(30 cards)
1
Q
- B&B (n)
A
bed and breakfast
giường ngủ và bữa sáng
2
Q
2.aborigine (n)
A
abo’rigine
người dân tộc
thổ dân
3
Q
- accommodate
A
a’ccommodate
nơi ở
4
Q
- arise/arose/arisen
A
nhaans âm 2
dâng lên, tăng lên
5
Q
backpack
A
‘backpack
ba lô
6
Q
a. backpacking (n)
A
dã ngoại ba lô
7
Q
- Camper van (n)
A
‘camper van
xe cắm trại
8
Q
caravan (n)
A
‘caravan
du lịch lữ hành, đoàn lữ hành
9
Q
- Caravan site/park (n)
A
Khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương
10
Q
- couch-surf (v)
A
ngủ nhờ, ở nhờ
11
Q
- couch-surfing
A
du lịch có chỗ trọ miễn phí tìm trên mạng :D
12
Q
13.cruise (n)
A
du thuyền
13
Q
14.deodorant (n
A
de’Odorant
khử mùi
14
Q
- dingy (ad
A
dingy
tối tăm
dơ
15
Q
- entry (n)
A
‘entry
lối vào
16
Q
- globetroter (n)
A
người du lịch khắp thế giới
‘globetrotter
17
Q
- harsh (adij
A
khắc ngheiejt
18
Q
- house swap (n)
A
hoán đổi nhà tạm thời
19
Q
- inaccessible (adij)
A
inac’cessible
không thể tiếp cận
20
Q
- intricate (adi)
A
‘intricate
phức tạp
21
Q
- package holiday (n)
A
kì nghỉ du lịch theo gói
22
Q
- pamper (V)
A
‘pamper
chiều chuộng, nuông chiều
23
Q
- self-catering apartment (n)
A
chỗ ở cung cấp phương tiện để tự tổ chức bữa ăn :v
24
Q
- Swap (v) = exchange
A
hoán đổi
25
26. time-share apartment
căn hộ chia sẻ tgian
26
27. travel light (idiom)
du lịch gọn nhẹ
27
28. tread (v)
đặt chân
28
30. uninhabited (a)
k có người ở
29
29. unspoilt = Unspoiled(adi)
không hư hỏng
30
31. vibrant (adj)
đầy sức sống, sinh động
(màu sắc) rực rỡ