unit 5 wordlist Flashcards

(67 cards)

1
Q

outrage (v/n)

A

gây sốc, gây phẫn nộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

first-hand(a)

A

tự trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

manifest itself (v)

A

manifest it’self
tự biểu hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bad-mannered (a)

A

bad-‘mannered
thô lỗ xấu tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

argue (v)

A

tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

geologist (n)

A

ge’ologist
nhà địa chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

analyze (v)

A

phân tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

HR

A

human resources
nhân sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hologram (n)

A

‘hologram
ảnh ba chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

anatomy (N)

A

a’natomy
giải phẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

innovative (a)

A

cải tiến, đổi mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

obstacle (n)

A

‘obstacle
chướng ngại vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nasty (a)

A

‘nasty
dơ bẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

abstract (a)

A

‘abstract
trừu tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

charge (n)

A

trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

vibrant (a)

A

‘vibrant
rực rỡ, đầy sức sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

critical (a)

A

‘critical
hay phê phán, chỉ trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

compassionate (v) (a)

A

thương xót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

light-hearted (a)

A

vui vẻ, thư thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

argumentative (a)

A

tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

observant (a)

A

tinh mắt, giỏi quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

assertion (n)

A

sự quả quyết, sự khẳng định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

compassionately (adv)

A

từ bi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

idealism (n)

A

i’dealism
chủ nghĩa lý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
HR manager
quản lý nhân sự
26
analytical (a)
phân tích
27
compassion (n)
lòng trắc ẩn
28
outraged (a)
'outraged phẫn nộ
29
assertive (a)
quả quyết
30
argument (n)
lý lẽ
31
analysis(n)
sự phân tích, bàn phân tích, phép phân tích
32
inspiring (a)
in'spiring gợi cảm hứng gây hứng khởi
33
desperate (a)
'desperate khao khát
34
observe (v)
ob'serve quan sát
35
detail-oriented
có khả năng chú ý các chi tiết rất kĩ lưỡng
36
ecstatic(a)
ec'static ngây ngất, đê mê
37
analytically (adv)
về mặt phân tích
38
adaptability (n)
khả năng thích ứng
39
hilarious (a)
hi'larious hài hước
40
objective (a)
ob'jective khách quan, k thiên vị
41
assertively (adv)
quả quyết, quyết đoán
42
assert (v)
khẳng định
43
justified (a)
'justified hợp lí, chính đáng
44
adapt (v)
thích nghi
45
adaptable (a)
có thể thích nghi a'daptable
46
inflexible(a)
in'flexible không linh hoạt
47
trực tính (a)
*outspoken
48
cởi mở phóng khoáng (a)
open-minded
49
cuộc phỏng vấn nhóm (n)
panel interview
50
sôi nổi, nồng nhiệt (a)
passionate
51
phụ cấp, bổng lộc(n)
perk
52
có sức thuyết phục
persuasive
53
nhà tâm lý học (n)
psychologist
54
nhanh trí, thông minh (a)
quick-witted
55
tuyển dụng (v)
recruit
56
nhà tuyển dụng (n)
recruiter
57
tháo vát, giỏi xoay sở (a)
*resourceful
58
kín đáo, dè dặt, giữ kẻ(a)
*reserved
59
bán chuyên nghiệp (a)
semi-professional
60
đưa vào ds sơ tuyển/dự tuyển (v/n)
shortlist
61
chuyên tâm (a)
*single-minded
62
xác định rõ (v)
specify
63
tự phát, ngẫu hứng (a)
spontaneous
64
trơ lì, mặt dày (a)
thick-skinned
65
chỗ khuyết, vị trí cần tuyển dụng (n)
*vacancy
66
biết cách cư xử, lễ phép (a)
*well-behaved
67