unit 3 wordlist Flashcards
(38 cards)
1
Q
abide by (phr v)
A
a’bide
tuân theo, chấp hành
2
Q
bow tie (n)
A
nơ
3
Q
caterer (n)
A
‘caterer
người/ cty cấp dưỡng
4
Q
circumstance (n)
A
‘circumstances
hoàn cảnh, tình huống
5
Q
complement (v)
A
‘complEment
bổ sung, bù
6
Q
depict (v)
A
de’pict
miêu tả
7
Q
disgust (n)
A
dis’gust
sự kinh tởm
8
Q
distinctive (adi)
A
di’stinctive
khác biệt
9
Q
disregard (v)
A
disre’gard
không quan tâm, xem thường
10
Q
- disruption (n)
A
dis’ruption
sự ngăn cản
ngừng lại
gián đoạn
11
Q
- ensemble (n)
A
en’semble
sự sắp xếp / nhóm nhạc công
12
Q
- emerge (v)
A
e’merge
gộp / xuất hiện, ra đời
13
Q
- fiddle (n)
A
‘fiddle
đàn vĩ cầm
14
Q
- fidget (v)
A
‘fidget
cựa quậy
15
Q
- frown (v)
A
cau mày, nhăn nhó
16
Q
- fusion (n)
A
‘fushion
sự kết hợp
sự liên kết chặt chẽ
17
Q
- foyer (n)
A
‘foyer
sảnh, phòng tiếp đón
18
Q
- gasp (v)
A
há hốc
thở dốc, thở hổn hển
19
Q
- gesture (n)
A
‘gesture
cử chỉ, hành động
20
Q
- grimace (v)
A
gri’mace
cau mặt
21
Q
- grin (v)
A
cười toe toét
22
Q
- hiccup (v)
A
‘hiccup
nấc cụt
23
Q
- homemade (adi)
A
nhà làm
24
Q
- ignorance (n)
A
‘ignorance
dốt
thiếu hiểu biết
25
25. indifference (n)
in'diference
sự hờ hững
26
→ indifferent (adj)
in'different
thờ ơ, dững dưng
27
26. itinerant (adj)
i'tinerant
lưu động
28
27. itinerant troupe (n)
đoàn hát lưu động
29
28. long-haired
tóc dài
30
29. low-set (adi)
thấp, bên dưới
31
30. lute (n)
đàn luýt
32
31. makeshift (ad)
'makeshift
tạm bợ
33
32. mischief (n)
'mischief
trò nghịch ngợm
34
→mischievous (adj)
'mischievous
tinh nghịch
35
33. narrator (n)
na'rator
người dẫn truyện
36
34. nasal voice (n)
'nasal
giọng mũi
37
35. obligation (n)
obli'gation
sự bắt buộc
38
36. pioneer (n)
pio'neer
người tiên phong