unit 7 wordlist Flashcards
(42 cards)
algebra (n)
đại số
analytic geometry
hình học giải tichs
authority (n)
người có thẩm quyền
biased (a)
thiên vị
daunting (a)
làm nản chí
deceive (v)
lừa gạt
devise (v)
nghĩ ra, vạch ra
differential calculus (n)
phép tính vi phân
disguise (v)
cải trang
dissemble (v
che đậy (cxuc, y định)
disseminate (v)
truyền bá, phổ biến
distort (v)
bóp méo, xuyên tạc
encouraging (a)
có tính khchs lệ
fugitive (n)
người chạy trốn
genuine (a)
thật, xác thực
hoax (n)
trò đánh lừa, chơi khăm
intrusion (n)
sự xâm nhập
misleading (a)
lừa gạt, làm sai lêch
mugging (n)
vụ trấn lột
neutral (a)(n)
trung lập
out-of-date
=outdated
quá hạn, lỗi thời
probability(n)
ngành toán học nghiên cứu xác suất
provocative (a)
khiêu khích, gây tranh cãi
disclose
=reveal
hé lộ