Bổ Sung 1 Flashcards
(30 cards)
1
Q
Portability
A
Tính di động
2
Q
Combine sth and sth
A
Kêt hợp cái gì với cái gì
3
Q
Emission
A
Sự phát thải
4
Q
Responsibility
A
Trách nhiệm
5
Q
Workforce
A
Lực lượng lao động
6
Q
Donate
A
Quyên góp
7
Q
Equally
A
1 cách công bằng
8
Q
Extreme
A
Cực kì, tột độ
9
Q
Flexible
A
Linh hoạt
10
Q
Renewable
A
Năng lượng tái tạo
11
Q
Globally
A
Trên toàn cầu
12
Q
Shelter
A
Nơi trú ẩn
13
Q
Prepare for
A
Chuẩn bị cho
14
Q
Restrict
A
Hạn chế
15
Q
Sleek
A
Bóng bẩy, mượt mà
16
Q
Captivate sb with sth
A
Làm ai đó say mê bằng cái gì
17
Q
Essential
A
Thiết yếu
18
Q
Ehance
A
Nâng cao
19
Q
Hardship
A
Sự khó khăn
20
Q
Approach
A
Phương pháp= method
21
Q
Processor
A
Bộ xử lí
22
Q
Generous
A
Rộng lượng, hào phóng
23
Q
Consequence
A
Hậu quả
24
Q
Stable
A
Ổn định
25
Innovation
Sự đổi mới
26
Juggle
Xoay xở
27
Endless
Vô tận
28
Exhaust
Làm kiệt sức
29
Feature
Tính năng
30
Overwhelming
Choáng ngợp