Test 5 Flashcards

(34 cards)

1
Q

What does ‘like-minded’ mean?

A

cùng chí hướng, giống tính cách, sở thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

What does ‘genuine’ mean?

A

chính cống, xác thực/ thành thật, chân thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

What does ‘preventive’ mean?

A

phòng ngừa, ngăn chặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

What does ‘nevertheless’ mean?

A

tuy nhiên, mặc dù vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

What does ‘mystery’ mean?

A

điều bí ẩn, huyền bí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

What does ‘page-turner’ mean?

A

một quyển sách rất thú vị, đọc không thể ngừng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

What does ‘capture’ mean?

A

bắt giữ, chiếm lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Pastry

A

Bánh bột nhào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Wander

A

Đi lang thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Quaint

A

Độc đáo, cổ kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Worthwhile

A

Đáng giá, xứng đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Epidemic

A

Dịch bệnh trong cộng đồng, khu vực trong tg ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tuberculosis

A

Bệnh lao phổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Pandemic

A

Đại dịch, chỉ lan truyền nhanh chóng giữa nhiều QG và vùng lãnh thổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Embrace

A

Ôn, chấp nhận, đón nhận cái ôm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Instant

A

Ngay lập tức

17
Q

In-depth

18
Q

Credibility

A

Độ tính nhiệm, sự tin cậy

19
Q

Assert

A

Khẳng định, quả quyết

20
Q

Apparent

A

Rõ ràng, hiển nhiên

21
Q

Friction

A

Sự ma sát, xích mích

22
Q

Intergeneration

A

Giữa các thế hệ

23
Q

Harmonious

A

Hài hoà, hoà hợp

24
Q

Improable

A

Không chắc xảy ra

25
Overlook
Bỏ qua, không chú ý đến
26
Suspcious
Đáng ngờ, khả nghi
27
Carry on
Tiếp tục làm j đó
28
Catch out
Trở nên phổ biến
29
Dive into
Dấn thân, tập trung
30
From scratch
Không có sự chuẩn bị hay kiến thức nào trc đó
31
Heart and soul
Với rất nhiều năng lượng và nhiệt huyết
32
Assist in/ with sth
Mô hình dựa trên sự đăng kí
33
Health advocacy
Vận động sức khoẻ
34
Work ethics
Đạo đức nghề nghiệp