Test 2 Flashcards
(81 cards)
What does ‘dedicated’ mean?
tận tâm, cống hiến
What does ‘fast-paced’ mean?
diễn ra với tốc độ nhanh
What is ‘downtime’?
thời gian mà con người nghỉ ngơi không làm việc hoặc máy móc không hoạt động
What does ‘hesitate’ mean?
do dự, lưỡng lự
What does ‘thrive’ mean?
phát triển manh, thinh vượng
What is ‘collaboration’?
sự hợp tác để đạt được mục đích chung
What is ‘application’?
đơn xin tuyển, sự ứng dụng
What does ‘hinder’ mean?
Cản trở, gây khó khăn hoặc làm chậm trễ sự phát triển.
What does ‘cherish’ mean?
Trân trọng, yêu quý.
What does ‘sustain’ mean?
Duy trì, chống đỡ.
What does ‘nurture’ mean?
Chăm sóc, nuôi dưỡng và khuyến khích sự phát triển của ai đó, cái gì đó.
What does ‘entrepreneur’ mean?
Người khởi nghiệp và quản lý công việc kinh doanh.
What does ‘oversight’ mean?
Sự giám sát hoặc sự sai sót do quên lãng.
What does ‘eye-opening’ mean?
Mở mang tầm mắt
Pronunciation: əupənin/ (adj)
What does ‘firsthand’ mean?
Có được từ trải nghiệm cá nhân
Pronunciation: /fs:rst hænd/ (adj)
What does ‘impactful’ mean?
Có ảnh hưởng lớn
Pronunciation: /mpæktfl/ (adj)
What does ‘rehabilitated’ mean?
Được khôi phục lại trạng thái hoặc tình trạng ban đầu
Pronunciation: /ri:ə’brlttert/ (v)
What does ‘incurable’ mean?
Không thể chữa khỏi, không có phương pháp điều trị
Pronunciation: /ınkjurəbl/ (adj)
What does ‘eradicate’ mean?
Phá huỷ, loại bỏ cái gì đó
Pronunciation: /trædıkert/ (v)
What is ‘telemedicine’?
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe sử dụng công nghệ từ xa
Pronunciation: /tel.ə,med.IsƏn/ (n)
What is telemedicine?
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe sử dụng công nghệ để tư vấn hoặc điều trị từ xa.
What are antibiotics?
Thuốc kháng sinh.
/aæntaıbar’a:ttk/ (n)
What does it mean to revolutionize?
Cách mạng hoá tạo ra cải tiến lớn.
/rəvə’lu:fənatz/ (V)
What is an infection?
Sự nhiễm trùng, sự lây bệnh.
/ınfekfn/ (n)