Từ Vựng Bổ Sung 2 Flashcards
(34 cards)
1
Q
Issue
A
Vấn đề
2
Q
Enhance
A
Nâng cao
3
Q
Profession
A
Nghề nghiệp
4
Q
Iniviative
A
Sáng kiến
5
Q
Truthful
A
Trung thực
6
Q
Refillable
A
Có thể đổ đầy lại
7
Q
Various
A
Đa dạng
8
Q
Stereotype
A
Khuôn mẫu
9
Q
Pesticide
A
Thuốc trừ sâu
10
Q
Standard
A
Tiêu chuẩn
11
Q
A
12
Q
Treat
A
Điều trị
13
Q
Gratitude
A
Lòng biết ơn
14
Q
Dominate
A
Chi phối, thống trị
15
Q
Distraction
A
Sự sao nhãng
16
Q
Function
A
Hoạt động, thực hiện chức năng
17
Q
Lay a foundation
A
Đặt nền móng
18
Q
Maner
A
Cách thức, thái độ
19
Q
Withstand
A
Chịu đựng= suffer from
20
Q
Sincerity
A
Sự chân thành
21
Q
Turn into
A
Biến thành
22
Q
Generous
A
Hào phóng
23
Q
Starvation
A
Sự chết đói
24
Q
Orphanage
A
Trại trẻ mồ côi
25
Malnutrition
Suy dinh dưỡng
26
Perspective
Quan điểm, góc nhìn
27
Intention
Ý định
28
Openess
Sự cởi mở
29
Institution
Tổ chức , cơ quan
30
Ordinary
Bình thường
31
Determine
Xác định, ý định
32
Impose
Áp đặt
33
Cooperation
Sự hợp tác
34
Purpose
Mục đích