Test 4 Flashcards

(44 cards)

1
Q

Seasoned

A

Giàu kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Enthusiast

A

Người đam mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Immunity

A

Sự miễn dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Swap

A

Hoán đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Oat

A

Yến mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Component

A

Thành phần, bộ phận cấu thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Recipe

A

Công thức nấu ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Element

A

1 phần cần thiết hoặc tiêu biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Intensity

A

Cường độ, độ mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Makeover

A

Sự thay đổi, hoàn thiện về cấu trúc hoặc diện mạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Thrilled

A

Rất vui mừng, phấn khích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Literacy

A

Khả năng biết đọc, viết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Vendor

A

Người bán hàng, nhà cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Embody

A

Hiện thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Intention

A

Ý định, mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Regulate

A

Điều chỉnh, kiếm soát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Moderate

A

Vừa phải, không cực đoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Particle

19
Q

Accumulate

A

Tích lũy, gom góp

20
Q

Deter

21
Q

Lessen

A

Làm giảm đi

22
Q

Considerable

23
Q

Massive

24
Q

Serving

A

Khẩu phần thức ăn cho 1 người

25
Microplastic
Vi nhựa
26
Mental clarity
Tinh thần minh mẫn
27
Processed food
Thực phẩm đã cho chế biến
28
Chronic disease
Bệnh mãn tĩnh
29
Herbal tea
Trà thảo mộc
30
Give up
Từ bỏ làm gì đó, kết thúc 1 mqh
31
Binge eating
Ăn uống mất kiểm soát
32
By virtue of
Nhờ vào đó
33
Pick out
Chọn ai đó
34
Pick out
Chọn ai đó
35
Make sense
Có y nghĩa,hợp lí
36
Sum up
Tóm tắt lại
37
Make oferings
Dâng lễ vật
38
Family altar
Bàn thờ gia tiên
39
Pay tribute to
Bày tỏ lòng biết ơn
40
Paech blossom
Hoa đào
41
Eye strain
Mõi mắt, căng thẳng cho mắt
42
Inverse relationship
Mqh nghịch đảo
43
Sea creature
Sinh vật biển
44
Shallow water
Vùng nc nông