Test 4 Flashcards
(44 cards)
1
Q
Seasoned
A
Giàu kinh nghiệm
2
Q
Enthusiast
A
Người đam mê
3
Q
Immunity
A
Sự miễn dịch
4
Q
Swap
A
Hoán đổi
5
Q
Oat
A
Yến mạch
6
Q
Component
A
Thành phần, bộ phận cấu thành
7
Q
Recipe
A
Công thức nấu ăn
8
Q
Element
A
1 phần cần thiết hoặc tiêu biểu
9
Q
Intensity
A
Cường độ, độ mạnh
10
Q
Makeover
A
Sự thay đổi, hoàn thiện về cấu trúc hoặc diện mạo
11
Q
Thrilled
A
Rất vui mừng, phấn khích
12
Q
Literacy
A
Khả năng biết đọc, viết
13
Q
Vendor
A
Người bán hàng, nhà cung cấp
14
Q
Embody
A
Hiện thân
15
Q
Intention
A
Ý định, mục đích
16
Q
Regulate
A
Điều chỉnh, kiếm soát
17
Q
Moderate
A
Vừa phải, không cực đoan
18
Q
Particle
A
Phân tử
19
Q
Accumulate
A
Tích lũy, gom góp
20
Q
Deter
A
Ngăn cản
21
Q
Lessen
A
Làm giảm đi
22
Q
Considerable
A
Đáng kể
23
Q
Massive
A
Rất lớn
24
Q
Serving
A
Khẩu phần thức ăn cho 1 người
25
Microplastic
Vi nhựa
26
Mental clarity
Tinh thần minh mẫn
27
Processed food
Thực phẩm đã cho chế biến
28
Chronic disease
Bệnh mãn tĩnh
29
Herbal tea
Trà thảo mộc
30
Give up
Từ bỏ làm gì đó, kết thúc 1 mqh
31
Binge eating
Ăn uống mất kiểm soát
32
By virtue of
Nhờ vào đó
33
Pick out
Chọn ai đó
34
Pick out
Chọn ai đó
35
Make sense
Có y nghĩa,hợp lí
36
Sum up
Tóm tắt lại
37
Make oferings
Dâng lễ vật
38
Family altar
Bàn thờ gia tiên
39
Pay tribute to
Bày tỏ lòng biết ơn
40
Paech blossom
Hoa đào
41
Eye strain
Mõi mắt, căng thẳng cho mắt
42
Inverse relationship
Mqh nghịch đảo
43
Sea creature
Sinh vật biển
44
Shallow water
Vùng nc nông