Test 6 Flashcards
(32 cards)
1
Q
Immense
A
Bao la, rộng lớn
2
Q
Mentorship
A
Sự hướng dẫn, cố vấn
3
Q
Thrive
A
Pt thịnh vượng
4
Q
Spark
A
Khơi dậy tia lửa
5
Q
Companionship
A
Tình bạn, sự đồng hành
6
Q
Imitate
A
Bắt chước ai đó
7
Q
Intersection
A
Giao điểm, sự giao thoa
8
Q
Disheartening
A
Làm nản lòng, mất niềm tin
9
Q
Stigma
A
Sự kì thị
10
Q
Refine
A
Tính chế, cải thiện bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ
11
Q
A
12
Q
Outreach
A
Hoạt động của 1 tổ chức
13
Q
Instill
A
Truyền dẫn 1 ý tưởng, thái độ với ai đó
14
Q
Testament
A
Minh chứng
15
Q
Envision
A
Hình dung
16
Q
Notable
A
Quan trọng, đáng chú ý
17
Q
Drastic
A
Mạnh mẽ, quyết liệt
18
Q
Overestimate
A
Đánh giá cao quá mức
19
Q
Inadequacy
A
Sự thiếu thốn
20
Q
Unattainable
A
Không thể đạt đc
21
Q
Impressionable
A
Dễ bị ảnh hưởng bởi ai đó, cái gì đó
22
Q
Curate
A
Quản lí, lựa chọn, sắp xếp
23
Q
Fabricate
A
Bịa đặt về ai đó
24
Q
Depict
A
Miêu tả, khắc hoạ
25
Underestimate
Đánh giá thấp, coi thường ai đó
26
Mislead
Lừa dối, làm ai đó hiểu lầm
27
Glamorize
Tô điểm lên, làm hấp hẫn hơn
28
Soak up
Hấp thụ
29
Pristine shore
Những bờ biển nguyên sơ, chưa bị con người tác động
30
Diverse perspective
Quan điểm đa dạng, sự đa chiều trong cách nhìn nhận
31
Urgent need
Nhu cầu cấp bách
32
Natural predators
Loài săn mồi tự nhiên